Mặc dù mạng lưới xe buýt ngày càng được mở rộng, các tuyến metro từng bước đưa vào vận hành, nhưng giao thông công cộng tại các đô thị lớn vẫn chưa thực sự trở thành lựa chọn ưu tiên của người dân. Vấn đề không chỉ nằm ở số lượng tuyến hay phương tiện, mà cốt lõi là làm sao để người dân có thể tiếp cận hệ thống này một cách dễ dàng, thuận tiện và phù hợp với nhu cầu đi lại hàng ngày.
Sự cấp bách phải thay đổi thói quen đi lại
Tại TP.HCM hiện nay, số lượng xe cá nhân đang tạo áp lực lớn với hạ tầng đô thị. Với hơn 9 triệu xe máy và ô tô lưu hành, thành phố đang đối mặt với những hệ quả nghiêm trọng: Ùn tắc xảy ra gần như mỗi ngày, tai nạn gia tăng, chất lượng không khí suy giảm và cuộc sống đô thị ngày càng trở nên ngột ngạt, thiếu tính bền vững.
Hà Nội cũng không nằm ngoài thực trạng này. Thống kê cho thấy, hiện có hơn 9,2 triệu phương tiện cá nhân đang lưu thông trên địa bàn Thủ đô, trong đó khoảng 1,2 triệu xe đến từ các tỉnh lân cận. Điều đáng lo ngại là tốc độ gia tăng phương tiện hàng năm đạt 4–5%, gấp từ 11 đến 17 lần so với tốc độ mở rộng hạ tầng giao thông. Điều đó có nghĩa, hạ tầng ngày càng bị "bào mòn" bởi chính sự phát triển quá nhanh của phương tiện cá nhân.
Theo thạc sĩ Quản lý đô thị Trần Tuấn Anh, với tốc độ phát triển phương tiện như hiện nay, không một hệ thống hạ tầng nào có thể theo kịp. Ông cho rằng, những giải pháp như tổ chức lại giao thông, xử phạt nghiêm vi phạm hay di dời các cơ sở công cộng khỏi trung tâm thành phố đều chỉ là các biện pháp tình thế, không giải quyết được gốc rễ vấn đề. Giải pháp căn cơ và bền vững nhất chính là giảm phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và phát triển mạnh hệ thống giao thông công cộng.
Tuy nhiên, để người dân thực sự chuyển đổi thói quen đi lại, giao thông công cộng không chỉ cần được mở rộng, mà còn phải dễ tiếp cận và thân thiện với người sử dụng.
Hiện nay, Hà Nội đã đưa vào khai thác hơn 21 km đường sắt đô thị, gồm tuyến Cát Linh - Hà Đông và đoạn trên cao của tuyến Nhổn - Ga Hà Nội. Song song, hệ thống xe buýt có tới 154 tuyến thường và một tuyến buýt nhanh BRT. Dù vậy, tỷ lệ người dân sử dụng phương tiện công cộng mới chỉ đạt khoảng 19,5%, còn cách xa mục tiêu 30-35% mà thành phố đặt ra đến năm 2030.
Tại TP.HCM, hệ thống xe buýt gồm 138 tuyến với hơn 2.200 phương tiện hoạt động hàng ngày, phục vụ khoảng 300.000 lượt khách. Tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) mới đi vào vận hành. Dẫu vậy, thực tế cho thấy những con số đầu tư hạ tầng này vẫn chưa đủ sức tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi đi lại của người dân.
Nguyên nhân lớn nhất là khả năng tiếp cận phương tiện công cộng còn quá thấp. Nhiều trạm dừng xe buýt vẫn nằm xa khu dân cư, thiếu lối đi bộ an toàn, không có mái che hay bảng chỉ dẫn rõ ràng. Người dân muốn đi xe buýt thì phải băng qua đường lớn, trèo lề hoặc đi bộ hàng trăm mét mà không có vỉa hè phù hợp. Những điều tưởng chừng nhỏ nhặt ấy lại là rào cản lớn với người cao tuổi, người khuyết tật, phụ nữ mang thai hay học sinh - những đối tượng rất cần giao thông công cộng thuận tiện, an toàn.
Thêm vào đó, các loại hình vận tải hiện có như xe buýt, metro, buýt nhanh BRT hay xe đạp công cộng vẫn vận hành rời rạc. Người dân gần như không thể thực hiện hành trình liền mạch, suôn sẻ từ cửa nhà đến nơi cần đến nếu chỉ sử dụng các phương tiện công cộng. Việc thiếu trạm trung chuyển đồng bộ, thiếu thông tin hướng dẫn cụ thể và sự kết nối giữa các tuyến khiến hành khách dễ nản lòng, nhất là trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc phải di chuyển giờ cao điểm.
Đô thị nguy cơ "nghẹt thở"
Việc phụ thuộc vào phương tiện cá nhân không chỉ làm tắc đường và ô nhiễm không khí. Nó còn khiến đô thị phải "trả giá" bằng diện tích đất bị lấn chiếm cho bãi đỗ, chi phí y tế vì tai nạn và bệnh hô hấp, cũng như những tổn thất về năng suất lao động do thời gian di chuyển bị kéo dài.
Trong khi đó, giao thông công cộng - nếu được đầu tư bài bản và dễ tiếp cận - không chỉ giảm áp lực hạ tầng mà còn nâng cao chất lượng sống cho người dân. Một hệ thống vận tải hành khách công cộng hiệu quả, phủ rộng, thuận tiện, kết nối tốt và an toàn có thể là chìa khóa để kéo giảm ô tô, xe máy cá nhân trên đường phố, đưa đô thị thoát khỏi vòng xoáy áp lực như hiện nay.
Nhưng để đạt được điều đó, giao thông công cộng phải thật sự thân thiện và dễ tiếp cận. Không chỉ là những đoàn tàu hiện đại hay xe buýt mới, mà là cách để người dân dễ dàng đến được trạm, chờ xe trong điều kiện thuận lợi, lên xuống an toàn, hành trình thông suốt và giá cả hợp lý. Khi giao thông công cộng được thiết kế từ góc nhìn người sử dụng, đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương, thì mới có thể thuyết phục người dân thay đổi thói quen.
Sự thay đổi này không thể diễn ra trong một sớm một chiều, nhưng cần bắt đầu ngay từ hôm nay - bằng những chính sách đồng bộ, đầu tư có trọng điểm và một tư duy đô thị lấy con người làm trung tâm. Khi người dân cảm thấy giao thông công cộng dễ dàng, thuận tiện và đáng tin cậy, họ sẽ dần từ bỏ xe cá nhân - không vì bị ép buộc, mà vì đó là lựa chọn tốt hơn.
Bởi lẽ, một đô thị bền vững không thể chỉ dựa vào việc mở thêm đường, mà cần dựa vào chính sự thay đổi trong hành vi đi lại của người dân. Và để thay đổi được hành vi, thì phương tiện công cộng phải đến gần họ trước.
Tiện lợi - chìa khóa của sự thay đổi
Để thay đổi thói quen đi lại, giao thông công cộng không chỉ cần giá thành phù hợp mà còn phải thân thiện - dễ tiếp cận - dễ chịu. Đó là nền tảng để người dân từ bỏ xe cá nhân và gắn bó lâu dài với hệ thống phương tiện chung.
Thứ nhất, cần quy hoạch lại các điểm dừng xe buýt theo nhu cầu thực tế thay vì chỉ bố trí theo tuyến. Các điểm dừng nên được đặt gần khu dân cư, trường học, bệnh viện, khu công nghiệp - những nơi có mật độ di chuyển cao. Khoảng cách giữa các trạm nên được rút ngắn để phù hợp với khả năng đi bộ của người dân.
Thứ hai, phải nâng cao khả năng tiếp cận từ nhà đến trạm bằng cách cải thiện hạ tầng đi bộ: Mở rộng vỉa hè, lắp đèn chiếu sáng, trồng cây xanh, xây dựng lối đi dành riêng cho người khuyết tật. Nếu hành trình đến trạm xe an toàn và dễ chịu, người dân sẽ có xu hướng chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng nhiều hơn.
Thứ ba, cần cải thiện chất lượng phương tiện và trạm dừng. Xe buýt cần đảm bảo có mái che, ghế chờ, bảng thông tin điện tử và camera an ninh, có thiết kế hỗ trợ người yếu thế.
Thứ tư, cần triển khai hệ thống vé điện tử liên thông, người dân chỉ cần một loại vé để di chuyển bằng các loại hình giao thông công cộng. Hiện tại, trên địa bàn cả nước, Hà Nội đang là thành phố tiên phong ứng dụng hệ thống thẻ vé điện tử dùng chung và dự kiến sẽ chính thức triển khai từ tháng 9 tới. Đây là bước tiến quan trọng để đơn giản hóa hành trình di chuyển, giảm thời gian và tăng trải nghiệm cho hành khách.
Giao thông công cộng không thể phát triển đơn lẻ mà phải gắn chặt với quy hoạch đô thị, hạ tầng xã hội và hành vi cộng đồng. Ngoài đầu tư vào “hạ tầng cứng” như phương tiện, đường sá, trạm dừng, cũng cần chú trọng “hạ tầng mềm” như: truyền thông thay đổi nhận thức, giáo dục văn hóa sử dụng giao thông công cộng, tạo dựng thói quen văn minh nơi công cộng.
Muốn giao thông công cộng trở thành trụ cột của đô thị hiện đại, cần tái thiết toàn bộ hành trình trải nghiệm - từ cửa nhà đến trạm, từ trạm lên xe, từ xe đến điểm đến. Vì người dân sẽ không tự từ bỏ xe máy, ô tô nếu hệ thống phương tiện công cộng còn bất tiện, rối rắm và kém tin tưởng.
Khi giao thông công cộng mang lại cảm giác thuận tiện, tiết kiệm, an toàn và văn minh trong từng chuyến đi, nó sẽ không còn là lựa chọn miễn cưỡng, mà trở thành một phần tất yếu của cuộc sống đô thị hiện đại.
Theo đại diện Sở Xây dựng Hà Nội, tới đây, thành phố sẽ phối hợp các cơ quan liên quan tăng khả năng kết nối, giảm tối đa sự gián đoạn trong hành trình của người dân. Nguyên tắc là đảm bảo mỗi người có thể tiếp cận xe buýt trong bán kính 500m. Ở những tuyến phố nhỏ, ngõ hẹp khó cho xe buýt tiếp cận, có thể sử dụng phương tiện trung gian như xe đạp điện. Hiện Hà Nội đã bố trí hơn 100 điểm cho dịch vụ này, và sẽ mở rộng khi hạn chế xe máy chạy xăng. Tại các khu vực phù hợp, việc bổ sung xe đạp công cộng sẽ giúp tăng khả năng kết nối, khuyến khích người dân sử dụng phương tiện công cộng thuận lợi hơn...