Với người đàn bà miền biển, lấy chồng đi biển là gắn đời mình vào những chuyến ra khơi đầy bất trắc. Sóng gió ngoài kia dữ dội bao nhiêu thì nỗi lo trong lòng người ở lại cũng dồn dập bấy nhiêu. Có những cánh buồm đã ra đi từ bình minh, rồi không bao giờ trở về. Biển mặn – không chỉ vì muối, mà vì nước mắt đã rơi từ những mái nhà trống vắng.
Góa phụ biển – những linh hồn không khô nước mắt
Xã Thuận Long (huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An) – một trong những làng chài lâu đời nằm ven biển Bắc Trung Bộ. Từ bao đời nay, người dân nơi đây đã quen với cuộc sống gắn bó cùng con sóng.
Cứ mỗi sáng sớm, hàng trăm chiếc thuyền vươn mình ra khơi, để lại phía sau là những người mẹ, người vợ lặng lẽ đứng bên mép nước, mắt dõi theo cột buồm khuất dần sau đường chân trời.
Chị Lê Thị Thu, 36 tuổi, có chồng đi biển hơn 10 năm nay. Ngày tôi đến, chị đang phơi mẻ cá cơm vừa được đưa vào sáng sớm. Mặt trời chưa lên cao, nhưng cái nắng đầu mùa đã hanh hao. Chị nói:
“Lấy chồng đi biển khác gì chấp nhận sống với sóng. Ở nhà chăm con, giữ nhà, nhưng tâm hồn thì cứ lênh đênh theo thuyền. Một ngày, hai ngày không sao, nhưng nếu mấy hôm liền không liên lạc được, tim như thắt lại...”
Chị kể, có lần bão về gấp, sóng mạnh đến nỗi tàu chồng chị suýt bị đánh dạt vào đá. Cả đêm ấy, chị không ngủ. Mắt trân trân nhìn ra biển tối, miệng lẩm nhẩm khấn nguyện, tai dán chặt vào sóng phát thanh và điện thoại.
Sáng hôm sau, khi biết tin chồng vẫn an toàn, chị vừa khóc vừa cười như người mất hồn. Nỗi sợ ấy, với chị – và hàng ngàn người vợ vùng biển khác – là cảm giác ám ảnh thường trực.
Ở xã An Hòa (huyện Quỳnh Lưu), chị Nguyễn Thị Vân có chồng và cả bố chồng đều là ngư dân. Bố chồng chị đã mất trong một chuyến biển cách đây mười năm khi chiếc tàu bất ngờ bị sóng đánh úp gần đảo Mắt.
Cái ngày ấy, cả làng không ai quên. Đêm khuya, trong làn mưa nặng hạt và gió rít, chiếc thuyền gỗ không thể chống chọi nổi với những con sóng cao bằng mái nhà.
“Khi người làng vớt được thi thể bố chồng, ông còn nắm chặt sợi dây neo tàu trong tay. Ông không rời con tàu của mình đến phút cuối cùng,” chị Vân kể, ánh mắt rưng rưng.
Câu chuyện của chị, cũng như hàng trăm, hàng nghìn người phụ nữ nơi đây, là những bản tình ca buồn giữa biển. Họ yêu, lấy, và gắn bó với những người đàn ông “làm bạn với trùng khơi” – những người mà mỗi chuyến đi có thể là chuyến đi cuối cùng.
Ký ức không ngủ yên
Tháng 3/2025, một vụ tai nạn thương tâm xảy ra gần đảo Mắt khiến cả làng biển Quỳnh Lưu bàng hoàng. Chiếc tàu cá mang số hiệu NA-80209-TS của ông Nguyễn Văn C., khi đang trên đường vào cảng Lạch Quèn để sửa chữa, bất ngờ bị chìm do sóng lớn và thời tiết chuyển xấu bất ngờ.
Trên tàu có bốn ngư dân: ông Nguyễn Văn C. (45 tuổi), anh Bùi Sỹ N. (48 tuổi), anh Trần Văn H. (30 tuổi) và Lê Tuấn A. (20 tuổi). Chỉ có duy nhất anh H. được cứu sống.
Vụ tai nạn ấy như xé toạc trái tim của ba gia đình. Vợ anh C. – Chị Phạm Thị Thủy ôm chặt đứa con hai tuổi trong vòng tay, nước mắt lăn dài mỗi khi có ai nhắc đến chồng.
“Anh ấy thương con út lắm. Mỗi lần đi biển về là cứ quấn lấy con, chăm con từng chút một. Trước chuyến đi này, anh ôm con vào lòng, bảo rằng đi xa nhớ vợ con lắm. Vậy mà...”, chị Thủy nghẹn lời.
Nghệ An, với đường bờ biển dài gần 100 km, từ lâu đã là vùng ngư nghiệp trọng điểm. Nhưng cũng chính vì vậy, những vụ chìm tàu, tai nạn biển nơi đây không còn là chuyện hiếm.
Chỉ tính riêng từ năm 2022 đến 2024, toàn tỉnh đã ghi nhận hơn 20 vụ tai nạn liên quan đến tàu cá, trong đó có ít nhất 15 người thiệt mạng và hàng chục người bị thương.
Tai nạn, mất mát và đau thương luôn rình rập. Những người phụ nữ ở đây hiểu rõ điều đó, nhưng vẫn tiếp tục sống, tiếp tục tiễn chồng ra biển như một phần không thể thiếu của cuộc đời. Có người ví von: “Họ sống đời vợ biển – một đời như hồn treo cột buồm”.
Sống chung với biển, sống chung với nhớ thương
Mỗi làng chài ven biển Nghệ An đều có một “bàn thờ thuyền” – một góc linh thiêng giữa làng, nơi người dân thắp hương cầu khấn thần biển phù hộ cho những chuyến ra khơi bình an.
Nhưng qua năm tháng, những bàn thờ ấy không chỉ dành để cầu an. Chúng dần trở thành nơi gửi gắm nỗi niềm, là mái trú cuối cùng cho ký ức của những người mãi mãi không trở về từ biển khơi.
Bà Nguyễn Thị Châu, 64 tuổi, ở xã Văn Hải (Quỳnh Lưu), lặng lẽ ngồi bên mâm cơm cúng chồng. Gần ba thập kỷ trước, ông ra đi trên một chuyến tàu đánh bắt xa bờ và không bao giờ trở lại.
Từ đó đến nay, bà sống giữa biển và bóng hình quá vãng. Hai người con trai của bà vẫn bám biển mưu sinh, dù bà chưa từng có một đêm ngủ yên khi nghe tiếng gió rít ngoài cửa.
“Biển lấy mất chồng tôi, nhưng tôi không thể giữ chân con mình ở lại bờ. Đời làng chài là thế. Chỉ mong mỗi chuyến đi đều có ngày trở về,” bà nói, mắt không rời tấm di ảnh trên bàn thờ, giọng như tan vào gió mặn.
Ở nơi này, mỗi gia đình đều có một câu chuyện để kể với biển – có khi là một lần thoát chết, có khi là vĩnh viễn không có cơ hội để nói lời cuối.
Nhưng biển vẫn là nguồn sống duy nhất. Không ai dám quay lưng với biển. Thanh niên học xong lớp 9, lớp 10 là lên tàu theo cha, theo chú.
Trẻ con còn chưa kịp thuộc hết bảng chữ cái đã biết cách phân loại cá, biết đâu là lưới rê, đâu là mực câu. Gái làng chài cũng lớn lên trong những chiều gió lộng, và quen dần với nỗi mong ngóng, chờ chồng qua từng mùa nước nổi. Bởi yêu một người đàn ông đi biển là chấp nhận sống một nửa đời mình trong thầm lặng, nửa còn lại gửi theo sóng bạc đầu.