Trong cuộc cách mạng chuyển đổi số, Việt Nam đang đặt nhiều kỳ vọng vào việc xây dựng một nền kinh tế số an toàn, minh bạch và hiệu quả.
Tuy nhiên, cùng với những cơ hội vàng, một “kẻ thù giấu mặt” đang từng ngày đe dọa sự phát triển bền vững của không gian mạng quốc gia — đó chính là tội phạm công nghệ cao.
Chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà đã trở thành xu thế sống còn đối với mỗi quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân trong kỷ nguyên số. Việt Nam cũng không đứng ngoài cuộc đua này.
Tội phạm công nghệ cao gia tăng
Với mục tiêu đến năm 2030 trở thành một quốc gia số phát triển, nền tảng của nền kinh tế Việt Nam hiện nay đang dần dịch chuyển sang không gian mạng, từ thanh toán điện tử, thương mại điện tử, ngân hàng số, chính phủ điện tử cho đến các mô hình làm việc từ xa, học trực tuyến.
Tuy nhiên, cũng chính trong không gian số đầy tiềm năng ấy, một loại tội phạm mới — tinh vi, biến hóa và không biên giới — đã và đang hoành hành, đó là tội phạm công nghệ cao.
Những ngày đầu năm 2025, lực lượng Công an Việt Nam triệt phá thành công đường dây lừa đảo xuyên quốc gia hoạt động tại Campuchia, lừa hơn 13.000 bị hại, chiếm đoạt gần 1.000 tỉ đồng đã gây rúng động dư luận. Vụ án này là lời cảnh báo rõ ràng về mức độ nguy hiểm của tội phạm công nghệ cao, một loại tội phạm đang ngày càng tinh vi, liều lĩnh và có quy mô quốc tế.
Không chỉ dừng lại ở những chiêu trò giả mạo quen thuộc như gọi điện mạo danh công an, cán bộ thuế, nhân viên điện lực để chiếm quyền kiểm soát tài khoản ngân hàng, tội phạm công nghệ cao hiện nay còn “ẩn mình” dưới các hình thức rất mới như lừa đảo qua deepfake, giả mạo chatbot, phát tán phần mềm độc hại, tấn công vào hệ thống dữ liệu của cả cơ quan nhà nước lẫn doanh nghiệp.
Trước đó, theo báo cáo của Bộ Công an, chỉ trong năm 2023, cả nước đã phát hiện và xử lý hàng nghìn vụ việc liên quan đến tội phạm sử dụng công nghệ cao.
Các thủ đoạn ngày càng tinh vi, từ lừa đảo qua điện thoại giả danh cơ quan chức năng, hack tài khoản ngân hàng, chiếm quyền kiểm soát các fanpage kinh doanh trên mạng xã hội, đến phát tán mã độc để đánh cắp dữ liệu cá nhân.
Điểm đáng lo ngại là tội phạm công nghệ cao không phân biệt nạn nhân. Từ người dân bình thường, doanh nghiệp nhỏ, tập đoàn lớn cho đến các tổ chức nhà nước đều có thể trở thành mục tiêu tấn công. Các vụ việc tấn công mạng không chỉ gây thiệt hại lớn về tài sản mà còn làm rò rỉ thông tin, xâm phạm nghiêm trọng quyền riêng tư và an ninh quốc gia.
Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi số, khi các hoạt động quản trị, kinh doanh, giao dịch và lưu trữ dữ liệu dần chuyển lên nền tảng số, tội phạm công nghệ cao đã trở thành mối nguy hiểm tiềm ẩn, đe dọa đến sự an toàn của cả hệ sinh thái số.
Tác động tiêu cực đến quá trình chuyển đổi số
Một nền kinh tế số muốn phát triển bền vững thì điều kiện tiên quyết chính là niềm tin số — tức sự tin tưởng của người dân, doanh nghiệp vào môi trường mạng an toàn, công bằng và minh bạch. Thế nhưng, tội phạm công nghệ cao đang tìm cách phá vỡ niềm tin này.
Nhiều vụ lừa đảo qua mạng liên tục bị phanh phui, từ chiêu thức mạo danh cán bộ ngân hàng, công an, viện kiểm sát gọi điện lừa đảo tiền, cho đến các trang web giả mạo ngân hàng, ví điện tử để đánh cắp tài khoản và tiền trong thẻ. Những sự việc như vậy không chỉ khiến người dân e ngại khi thực hiện giao dịch điện tử mà còn làm chậm lại tốc độ số hóa các dịch vụ tài chính, thanh toán không tiền mặt.
Đối với doanh nghiệp, tội phạm mạng khiến chi phí đầu tư vào hệ thống bảo mật ngày càng tăng cao. Đối với những doanh nghiệp nhỏ và vừa — vốn là xương sống của nền kinh tế Việt Nam — chi phí này trở thành gánh nặng, kìm hãm khả năng đổi mới công nghệ, ứng dụng nền tảng số trong sản xuất kinh doanh.
Không chỉ thế, các cuộc tấn công mạng còn nhằm vào các cơ quan nhà nước, làm gián đoạn hoạt động của chính phủ điện tử, gây ảnh hưởng tới tiến trình xây dựng chính quyền số mà Việt Nam đang nỗ lực triển khai. Một số vụ việc tấn công vào cổng dịch vụ công trực tuyến, website cơ quan nhà nước đã buộc các đơn vị phải dừng hoạt động tạm thời để kiểm tra, khắc phục.
Hậu quả không dừng ở đó, tội phạm công nghệ cao còn trực tiếp tấn công vào các sàn thương mại điện tử, lợi dụng kẽ hở trong quy trình thanh toán, vận chuyển để lừa đảo khách hàng, gây mất uy tín cho cả hệ sinh thái thương mại điện tử Việt Nam — vốn là một trong những động lực chính của chuyển đổi số quốc gia.
Thực tế cho thấy, chuyển đổi số muốn thành công không chỉ cần công nghệ hiện đại mà còn cần một môi trường số an toàn, ổn định và đáng tin cậy.
Giải pháp nào hiện nay?
Nhận thức rõ điều này, thời gian qua Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách, chỉ đạo tăng cường an ninh mạng, như Luật An ninh mạng 2018, các nghị định hướng dẫn và các chương trình quốc gia về phòng, chống tội phạm công nghệ cao.
Các cơ quan chức năng cũng liên tục tổ chức chiến dịch tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về an toàn thông tin; xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, đồng thời phối hợp với các tổ chức quốc tế để ngăn chặn các hoạt động phạm pháp trên không gian mạng.
Dẫu vậy, tội phạm công nghệ cao luôn thay đổi phương thức, thủ đoạn, khiến cho cuộc chiến với loại tội phạm này luôn ở thế "đuổi bắt". Bởi vậy, phòng chống tội phạm công nghệ cao không thể chỉ trông chờ vào lực lượng chức năng, mà cần sự tham gia đồng bộ của cả hệ thống chính trị, doanh nghiệp và toàn thể người dân.
Để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tiến trình chuyển đổi số không bị gián đoạn bởi tội phạm công nghệ cao, cần tập trung vào một số giải pháp trọng tâm:
Tăng cường giáo dục và phổ cập kiến thức an toàn thông tin cho người dân: Người dùng mạng cần có kỹ năng nhận diện lừa đảo, phân biệt thông tin thật-giả, và biết cách bảo vệ tài khoản cá nhân.
Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực bảo mật: Nhà nước nên khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận các giải pháp an ninh mạng giá hợp lý, cung cấp các công cụ phòng chống tội phạm mạng phù hợp với từng quy mô hoạt động.
Xây dựng hệ sinh thái an toàn thông tin đồng bộ: Từ cơ quan nhà nước, tổ chức tài chính, doanh nghiệp đến cá nhân đều phải có quy chuẩn về an toàn dữ liệu, đồng thời ứng dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, blockchain trong giám sát và ngăn chặn tội phạm mạng.
Thắt chặt hợp tác quốc tế: Trong bối cảnh tội phạm mạng hoạt động xuyên biên giới, việc chia sẻ dữ liệu, phối hợp điều tra giữa các quốc gia là vô cùng quan trọng để phát hiện, triệt phá các tổ chức tội phạm lớn.
Quá trình chuyển đổi số không thể tách rời yếu tố an ninh mạng. Nếu tội phạm công nghệ cao không được kiểm soát, thì dù nền tảng công nghệ có hiện đại đến đâu, niềm tin số của người dân và doanh nghiệp cũng sẽ bị xói mòn.
Chỉ khi xây dựng được một môi trường số an toàn, vững chắc, Việt Nam mới có thể hoàn thành mục tiêu chuyển đổi số quốc gia, vươn tới một nền kinh tế số năng động, sáng tạo và bền vững. Muốn đạt được điều đó, không ai có thể đứng ngoài cuộc, từ nhà nước, doanh nghiệp, cho đến từng cá nhân.
Báo cáo Tình hình an toàn thông tin năm 2024 do Công ty An ninh mạng Viettel công bố cho thấy, nguy cơ mất an toàn mạng tại Việt Nam tiếp tục gia tăng mạnh. Tổng dung lượng dữ liệu bị tấn công, mã hóa lên tới 10 Terabyte, gây thiệt hại ước tính 11 triệu USD. Có tới 14,5 triệu tài khoản bị rò rỉ, chiếm 12% số lượng toàn cầu, khiến thông tin cá nhân và tài liệu doanh nghiệp bị rao bán tràn lan.
Lừa đảo tài chính, giả mạo thương hiệu cũng diễn biến phức tạp. Hơn 4.000 tên miền lừa đảo bị phát hiện, tuy giảm 30% so với 2023 nhưng số trang giả mạo thương hiệu lại tăng gấp 3 lần. Ngành Tài chính - Ngân hàng bị nhắm tới nhiều nhất, chiếm 71% tổng số vụ tấn công.
Đáng chú ý, gần 40.000 lỗ hổng bảo mật mới được phát hiện, tăng 46%, trong đó gần nửa thuộc mức cao và nghiêm trọng, đặc biệt tập trung vào VPN, máy chủ web và phần mềm quản trị. Các hệ thống trọng yếu trong ngành Tài chính, Năng lượng, Công nghệ thường xuyên trở thành mục tiêu tấn công của tin tặc.