Trong khi tai nạn giao thông (TNGT) vẫn là thách thức lớn tại nhiều quốc gia đang phát triển thì một số nước như Thụy Điển, Hà Lan, Nhật Bản, Singapore… đã tiến gần tới mục tiêu “0 người tử vong vì tai nạn giao thông”. Những quốc gia này đã làm điều đó bằng chiến lược đồng bộ, kiên định, với triết lý lấy con người làm trung tâm. Và đâu là mô hình Việt Nam có thể học hỏi để từng bước tiệm cận chuẩn mực an toàn giao thông toàn cầu?
Những điểm chung tạo sự khác biệt
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 1 triệu người chết vì TNGT, trong đó phần lớn tại các nước thu nhập thấp và trung bình. Việt Nam, dù đã nỗ lực cải thiện, vẫn ghi nhận trung bình gần 12.000 người chết và hơn 16.000 người bị thương mỗi năm vì TNGT, vẫn nằm trong nhóm có tỷ lệ tai nạn cao ở châu Á.
Trong khi đó, tại Thụy Điển, Hà Lan, Nhật Bản hay Singapore, tỷ lệ tử vong do tai nạn giao thông duy trì ở mức cực thấp. Thành công đó không phải nhờ may mắn, mà đến từ những chiến lược đồng bộ, dài hạn và sự kiên định trong hành động.
Tại Thụy Điển, chương trình “Vision Zero” được triển khai từ năm 1997 với triết lý: “Không một sinh mạng nào đáng bị đánh đổi cho di chuyển trên đường”. Hạ tầng được tái thiết toàn diện, phương tiện phải đạt tiêu chuẩn cao về an toàn, người điều khiển xe bị xử phạt nghiêm khắc.
Chỉ cần không thắt dây an toàn, người tham gia giao thông tại Thụy Điển có thể bị phạt tới 3,5 triệu đồng Việt Nam. Hệ thống camera giám sát phủ rộng toàn quốc, xử phạt nhanh và minh bạch. Cùng với đó, nhà sản xuất ô tô cũng được khuyến khích phát triển công nghệ an toàn như hệ thống phanh khẩn cấp, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ khoảng cách…
Theo Cơ quan Giao thông Thụy Điển, sau 20 năm triển khai Vision Zero, tỷ lệ tử vong vì tai nạn giảm gần 50%. Đây là mô hình mà nhiều quốc gia châu Âu như Đức, Na Uy, Canada học tập.
Hà Lan là ví dụ tiêu biểu cho tư duy “không nhân nhượng” trong xử phạt. Mức phạt cho hành vi lái xe vượt tốc độ, dùng điện thoại khi lái, hoặc điều khiển xe trong tình trạng say xỉn có thể lên tới 21.750 euro (khoảng hơn nửa tỷ đồng Việt Nam).
Theo bà Maria Dekker – chuyên gia phân tích chính sách công tại Hà Lan, “phạt nặng không chỉ để trừng phạt, mà nhằm thay đổi hành vi và định hình văn hóa giao thông tuân thủ”.
Không chỉ có mức phạt cao, Hà Lan còn đầu tư lớn cho hệ thống radar, camera giám sát, đồng thời quy hoạch các khu giao thông chậm (slow traffic zones) và đường dành riêng cho xe đạp, người đi bộ. Trong 10 năm, tỷ lệ tai nạn liên quan đến xe đạp giảm gần 40%, nhờ việc phân làn và bảo vệ quyền ưu tiên của người đi xe không động cơ.
Singapore lại đi theo hướng tích hợp công nghệ, quy hoạch đô thị và chế tài. Quốc đảo này sử dụng hệ thống ERP (Electronic Road Pricing) – thu phí phương tiện theo giờ cao điểm để điều tiết lưu lượng, giảm tắc đường và tai nạn. Đồng thời, vi phạm giao thông được ghi nhận hoàn toàn tự động qua hệ thống camera thông minh, dữ liệu số hóa và liên thông với các cơ quan chức năng.
Mức phạt ở Singapore cũng rất nghiêm: Lái xe sai luật có thể bị tước bằng, buộc học lại luật giao thông, đóng tiền phạt cao, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Kết hợp với việc đầu tư mạnh vào giao thông công cộng, Singapore đã thành công trong việc giảm phụ thuộc vào phương tiện cá nhân, qua đó kéo giảm tai nạn và ô nhiễm.
Một điểm chung nổi bật giữa các quốc gia kể trên là họ đều ưu tiên “giao thông cho con người” thay vì “giao thông cho xe cộ”. Hạ tầng được thiết kế để bảo vệ người dễ bị tổn thương như người đi bộ, trẻ em, người già, người khuyết tật.
Ví dụ, ở Nhật Bản, mỗi nút giao đều được tính toán kỹ về tầm nhìn, khoảng cách, phân luồng và ánh sáng. Văn hóa “nhường đường” ăn sâu vào tiềm thức người dân, và khẩu hiệu “đi chậm để an toàn” trở thành chuẩn mực. Tại các đô thị châu Âu, các vùng giới hạn tốc độ 30 km/h được mở rộng tại khu dân cư, trường học, bệnh viện…
Giáo dục an toàn giao thông tại Nhật Bản, Đan Mạch, Đức... được đưa vào từ bậc tiểu học. Trẻ em được học kỹ năng qua đường, nhận biết biển báo, phân biệt tình huống nguy hiểm… Việc lấy bằng lái cũng cực kỳ khắt khe. Ở Nhật, chỉ 35% thí sinh vượt qua kỳ thi lái xe. Các lỗi nhỏ như không nói: “Tôi chuẩn bị rẽ trái” cũng có thể khiến thí sinh trượt.
Tại Đan Mạch, muốn có bằng lái ở tuổi 17, học viên phải học 28 giờ lý thuyết, 7 giờ sơ cứu, thực hành trên đường trơn, lùi xe theo hình zic-zắc… Cách đào tạo toàn diện này tạo ra những người lái xe có ý thức, kỹ năng, và trách nhiệm cao khi điều khiển phương tiện.
Một trong những lợi thế khác là hệ thống giám sát giao thông hiện đại, hoạt động liên tục, chính xác và minh bạch. Ở các nước như Na Uy, Hà Lan, Singapore, cảnh sát giao thông không cần lập chốt, không cần truy đuổi - vì mọi vi phạm đều bị ghi lại, xử lý tự động.
Bên cạnh đó, việc tuân thủ luật không chỉ đến từ sợ phạt mà từ văn hóa coi trọng luật pháp. Báo chí, cộng đồng và cả doanh nghiệp đều góp phần xây dựng nhận thức: Chấp hành giao thông là biểu hiện của một công dân văn minh.
Việt Nam từng bước tiệm cận chuẩn mực
Dù điều kiện kinh tế, xã hội còn khác biệt, nhưng Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi các nguyên tắc và điều chỉnh phù hợp thực tiễn. Theo đó, về tầm nhìn, cần xây dựng chiến lược quốc gia về an toàn giao thông với mục tiêu dài hạn, có mốc đo lường cụ thể. Không dừng ở khẩu hiệu, mà chuyển thành hành động – như giảm 50% tử vong sau 10 năm.
Về hạ tầng, ưu tiên người đi bộ, xe đạp, tăng vùng giới hạn tốc độ, xây dựng vạch sang đường an toàn, lắp camera tại các điểm đen tai nạn. Hạn chế xe cá nhân tại các khu trung tâm.
Về hành vi, đưa giáo dục an toàn giao thông vào trường học, đổi mới chương trình đào tạo lái xe theo hướng sát thực tiễn. Cần siết chặt quy trình sát hạch, tăng trách nhiệm người cấp và người học.
Về công nghệ, triển khai hệ thống giám sát thông minh, phạt nguội diện rộng, liên thông dữ liệu giữa cảnh sát giao thông – tòa án – bảo hiểm – thanh tra giao thông.
Về chế tài, nâng mức phạt, đảm bảo công bằng, không “ngoại lệ”. Chế tài cần đủ mạnh để răn đe, nhưng cũng minh bạch để không tạo ra tiêu cực.
Không có con đường tắt để đạt được xã hội giao thông an toàn. Những quốc gia đứng đầu thế giới về chỉ số an toàn giao thông đã đi qua một hành trình dài – với chiến lược đúng, hành động nhất quán và sự đồng lòng của cả hệ thống.
Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi tinh thần: Kiên định, minh bạch và lấy tính mạng con người làm ưu tiên số một. Đã đến lúc chúng ta cần vượt qua tâm lý “tai nạn là chuyện không tránh khỏi” để xây dựng một môi trường giao thông văn minh, an toàn hơn cho mọi người.
Việt Nam cần gì để tiệm cận các quốc gia an toàn giao thông hàng đầu?
Các quốc gia như Thụy Điển, Hà Lan, Nhật Bản hay Singapore đã duy trì tỷ lệ tử vong do tai nạn giao thông ở mức rất thấp nhờ chiến lược đồng bộ, tầm nhìn dài hạn và sự nhất quán trong thực thi. Từ kinh nghiệm đó, giới chuyên gia cho rằng Việt Nam hoàn toàn có thể tiệm cận chuẩn mực an toàn giao thông toàn cầu nếu triển khai các giải pháp sau:
Chiến lược quốc gia rõ ràng: Cần xác lập tầm nhìn dài hạn, ví dụ như giảm 50% số người tử vong vì TNGT trong vòng 10 năm. Chiến lược không chỉ dừng ở khẩu hiệu, mà cần có các chỉ số định lượng cụ thể, có thể giám sát và đánh giá tiến độ.
Tổ chức điều phối chuyên trách: World Bank khuyến nghị Việt Nam nên thành lập Đài quan sát quốc gia về an toàn giao thông (NRSO), dưới sự điều phối của Ủy ban An toàn giao thông Quốc gia, để liên thông dữ liệu và nâng cao năng lực phân tích – dự báo.
Ưu tiên người tham gia giao thông yếu thế: Thiết kế hạ tầng cần chuyển hướng từ “phục vụ xe cộ” sang “bảo vệ con người” - nhất là người đi bộ, trẻ em, người cao tuổi. Các vùng hạn chế tốc độ, đường dành riêng cho xe đạp, camera tại điểm đen TNGT cần được mở rộng.
Tăng cường giáo dục và chế tài: An toàn giao thông cần được đưa vào trường học từ bậc tiểu học. Song song, chế tài phải đủ mạnh, đồng thời xử lý minh bạch qua công nghệ để hạn chế tiêu cực.
Không có quốc gia nào đạt được giao thông an toàn chỉ sau một sớm một chiều. Nhưng với chiến lược đúng và quyết tâm cao, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra bước chuyển mạnh mẽ, hướng tới một xã hội giao thông văn minh và an toàn hơn.