Trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra cánh cửa mới cho ngành Tòa án nhân (TAND), đặc biệt trong công tác nghiên cứu hồ sơ vụ án - khâu nền tảng quyết định chất lượng xét xử. Bên cạnh những cơ hội to lớn về hiệu quả, tính chính xác và sự hỗ trợ cho Thẩm phán, Thư ký, AI cũng đặt ra những thách thức lớn về kỹ thuật, pháp lý, đạo đức và tổ chức mà ngành Tòa án cần nhận diện và kiểm soát.
Cơ hội mang tính đột phá của AI trong nghiên cứu hồ sơ vụ án
Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, với điểm nhấn là trí tuệ nhân tạo, đã và đang làm thay đổi mọi lĩnh vực. Hoạt động tư pháp, trụ cột bảo vệ công lý, cũng không thể đứng ngoài dòng chảy đó. Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII đã nhấn mạnh nhiệm vụ “Đẩy mạnh xây dựng Tòa án điện tử”, đặt ra yêu cầu tất yếu phải ứng dụng công nghệ tiên tiến, trong đó có AI vào hoạt động xét xử.
Trong toàn bộ quy trình tố tụng, nghiên cứu hồ sơ vụ án là khâu trọng yếu, chiếm nhiều thời gian, trí tuệ và công sức nhất của Thẩm phán, Thẩm tra viên, Thư ký. Số lượng vụ án ngày càng tăng, tranh chấp ngày càng phức tạp, hồ sơ ngày càng đồ sộ khiến phương pháp nghiên cứu thủ công dần bộc lộ hạn chế. AI, với khả năng xử lý dữ liệu vượt trội, có thể trở thành “trợ lý ảo thông minh”, hỗ trợ cán bộ Tòa án tập trung hơn vào những vấn đề pháp lý cốt lõi.
Thứ nhất, AI giúp tự động hóa trích xuất, hệ thống hóa và tóm tắt thông tin. Bằng công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), hệ thống có thể nhanh chóng quét hồ sơ, trích xuất thông tin như tên đương sự, ngày tháng, địa chỉ, số liệu, lập bảng biểu, dòng thời gian hay sơ đồ quan hệ trong các vụ án kinh tế phức tạp.
AI cũng có thể tóm tắt hàng trăm trang lời khai thành bản tổng hợp súc tích, giúp Thẩm phán nắm nội dung chính mà không mất quá nhiều thời gian.
Thứ hai, AI nâng cao hiệu quả tra cứu pháp lý và án lệ. Thay vì tìm kiếm thủ công theo từ khóa, Thẩm phán có thể đặt câu hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên như: “Tìm các bản án dân sự phúc thẩm của Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội trong 5 năm gần đây giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất”.
AI không chỉ trả về kết quả chính xác, mà còn phân tích đường lối xét xử, lập luận pháp lý và gợi ý điều luật, nghị định, án lệ liên quan. Đây là công cụ tham khảo quý giá để đảm bảo áp dụng pháp luật thống nhất, chính xác.
Thứ ba, AI hỗ trợ phát hiện mâu thuẫn, bất thường trong hồ sơ. Hệ thống có thể đối chiếu lời khai ở các thời điểm khác nhau hoặc giữa các bên, chỉ ra những điểm mâu thuẫn. AI cũng phát hiện thiếu sót trong tài liệu - như hợp đồng tham chiếu đến phụ lục không có, hay số liệu báo cáo tài chính không khớp - giúp Thẩm tra viên kịp thời bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.
Thứ tư, AI hỗ trợ soạn thảo văn bản tố tụng và báo cáo. Dựa trên mẫu có sẵn và dữ liệu đã được hệ thống hóa, AI có thể tự động học lệnh và điền thông tin cơ bản, soạn dự thảo báo cáo tóm tắt nội dung vụ án, yêu cầu của các bên, chứng cứ thu thập.
Thẩm phán chỉ cần tập trung vào phần nhận định, đánh giá, rút ngắn đáng kể thời gian xử lý hành chính. Toà án có thể tạo lập các chatbot AI để tự động hướng dẫn đương sự, người dân khi đến Toà án để tìm hiểu nộp đơn khởi kiện hoặc các thủ tục tố tụng khác.
Những khả năng trên, nếu được triển khai hợp lý, có thể tiết kiệm hàng trăm giờ lao động trí óc, giảm thiểu sai sót, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác xét xử.
Những thách thức cần nhận diện và kiểm soát
Bên cạnh tiềm năng to lớn, việc đưa AI vào hoạt động tư pháp cũng đặt ra nhiều thách thức phức tạp cả về hạ tầng kỹ thuật, pháp lý, đạo đức nghề nghiệp và yếu tố tổ chức con người.
Một là, thách thức về kỹ thuật, hạ tầng và dữ liệu. Hồ sơ vụ án hiện vẫn chủ yếu ở dạng giấy, nhiều văn bản cũ, chất lượng in kém, khó số hóa. Để AI hoạt động hiệu quả, cần một chương trình số hóa đồng bộ trên cả nước, kèm theo bộ tiêu chuẩn định dạng dữ liệu thống nhất.
Ngoài ra, phải xây dựng mô hình AI chuyên biệt cho hệ thống pháp luật Việt Nam - vốn thuộc truyền thống luật lục địa, khác biệt với hệ thống thông luật mà các mô hình AI quốc tế hiện nay chủ yếu phục vụ. Quan trọng hơn cả là yêu cầu bảo mật: hồ sơ vụ án chứa nhiều thông tin cá nhân, bí mật kinh doanh, thậm chí bí mật Nhà nước, nên hệ thống phải bảo đảm an ninh tuyệt đối, tránh rò rỉ.
Hai là, thách thức về pháp lý và đạo đức nghề nghiệp.
AI cũng có nguy cơ tái tạo thiên vị từ dữ liệu lịch sử, gây ảnh hưởng đến nguyên tắc công bằng trước pháp luật. Thêm vào đó là tính minh bạch: các thuật toán AI phức tạp thường vận hành như “hộp đen”, khó giải thích logic - điều không thể chấp nhận trong hoạt động xét xử, nơi mọi phán quyết phải được lập luận, chứng minh rõ ràng.
Ba là, thách thức về con người và tổ chức. Công nghệ chỉ phát huy tác dụng khi con người sẵn sàng tiếp nhận. Đội ngũ Thẩm phán, Thư ký cần được đào tạo kỹ năng số, hiểu rõ nguyên lý, điểm mạnh và hạn chế của AI để sử dụng có trách nhiệm. Sức ỳ, tâm lý ngại thay đổi là rào cản lớn, đòi hỏi quyết tâm chính trị mạnh mẽ từ lãnh đạo ngành.
Cuối cùng, nguy cơ lạm dụng công cụ, khiến kỹ năng phân tích, tư duy phản biện của Thẩm phán mai một, cũng cần được cảnh báo.
Ngoài ra, kinh phí triển khai hệ thống AI quy mô toàn quốc là thách thức không nhỏ, cần có chiến lược phân bổ ngân sách dài hạn, bền vững.
AI là công cụ, không phải phán quyết
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nghiên cứu hồ sơ vụ án là xu thế tất yếu, mở ra cơ hội nâng cao hiệu suất, giảm thiểu sai sót và hỗ trợ đắc lực cho đội ngũ cán bộ Tòa án. Tuy nhiên, AI phải được xác định đúng vai trò - chỉ là công cụ hỗ trợ, một “trợ lý ảo” thông minh, chứ không bao giờ thay thế trí tuệ và lương tâm, đạo đức nghề nghiệp của Thẩm phán.
Thiết nghĩ, ngành TAND cần có một chiến lược tổng thể, lộ trình bài bản để vừa khai thác hiệu quả công nghệ, vừa bảo đảm nguyên tắc công bằng, minh bạch của tư pháp. Khi vượt qua được những thách thức, việc ứng dụng AI sẽ đánh dấu bước tiến lịch sử, góp phần quan trọng vào công cuộc xây dựng nền tư pháp Việt Nam trong sạch, vững mạnh, hiện đại - đúng tinh thần Nghị quyết số 27-NQ/TW: TAND thực sự là biểu tượng của công lý, là chỗ dựa tin cậy của nhân dân.