Nghiệp vụ

Quan hệ phối hợp giữa Tòa án nhân dân và Cơ quan Cảnh sát điều tra trong xử lý án ma túy xuyên quốc gia – Cơ sở pháp lý, thực tiễn và giải pháp hoàn thiện

TS. Bùi Thái Hùng - Phó Chánh án TAND TP. Hồ Chí Minh 10/11/2025 - 15:44

Tội phạm ma túy đang trở thành thách thức toàn cầu, với quy mô và tính chất ngày càng tinh vi, phức tạp, mang yếu tố xuyên quốc gia. Trong cuộc chiến với loại tội phạm này, mối quan hệ phối hợp giữa Tòa án nhân dân (TAND) và Cơ quan Cảnh sát điều tra (CSĐT) giữ vai trò then chốt, đảm bảo hoạt động tố tụng diễn ra khách quan, toàn diện, đúng người, đúng tội, đúng pháp luật.

Thực tiễn xử lý các vụ án ma túy do người Lào thực hiện tại Việt Nam đã cho thấy tính cấp thiết của việc tăng cường phối hợp giữa hai cơ quan trung tâm của hoạt động điều tra và xét xử hình sự.

1. Cơ sở pháp lý của mối quan hệ phối hợp

Quan hệ giữa TAND và Cơ quan CSĐT trong hoạt động tố tụng hình sự được xác lập trên nền tảng pháp lý của Hiến pháp năm 2013 và Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.

Theo Điều 102 Hiến pháp 2013, TAND là cơ quan xét xử, thực hiện quyền tư pháp, có nhiệm vụ bảo vệ công lý, quyền con người và quyền công dân. Trong khi đó, Điều 107 Hiến pháp quy định: Viện kiểm sát nhân dân thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp; Cơ quan điều tra thuộc Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và các cơ quan khác theo quy định pháp luật có thẩm quyền điều tra tội phạm.

van-chuyen-trai-phep-100-kg-ma-tuy-da-tu-lao-ve-viet-nam-1809(1).jpg
Tang vật gần 100kg ma túy do đối tượng người Lào vận chuyển trái phép vào Việt Nam bị thu giữ tại Quảng Trị.

Như vậy, chức năng của TAND và CSĐT được phân định rành mạch: CSĐT là cơ quan trung tâm của giai đoạn điều tra, có nhiệm vụ phát hiện, thu thập, củng cố chứng cứ chứng minh hành vi phạm tội; còn TAND là cơ quan trung tâm của giai đoạn xét xử, phán quyết tội danh và hình phạt. Tuy nhiên, trong cùng một quá trình tố tụng, để bảo đảm nguyên tắc “đúng người, đúng tội, đúng pháp luật”, sự phối hợp giữa hai cơ quan là tất yếu khách quan.

Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành đã đề cập nguyên tắc phối hợp giữa các cơ quan tiến hành tố tụng. Dù vậy, các quy định này vẫn còn khái quát, chưa cụ thể hóa cơ chế phối hợp giữa Tòa án và Cơ quan điều tra, đặc biệt là trong các vụ án ma túy phức tạp có yếu tố nước ngoài – nơi yêu cầu về chứng cứ, giám định, và phối hợp quốc tế cao hơn nhiều so với tội phạm thông thường.

2. Thực trạng tội phạm ma túy và yêu cầu tăng cường phối hợp

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam không chỉ đối diện với các nguy cơ an ninh truyền thống mà còn phải đối mặt với tội phạm ma túy xuyên quốc gia. Theo thống kê của Bộ Công an, đến cuối năm 2024, các lực lượng chức năng đã phát hiện hơn 27.000 vụ phạm tội ma túy, bắt giữ trên 42.000 đối tượng, thu giữ hàng chục tấn ma túy các loại.

Nhiều vụ án có quy mô đặc biệt lớn, tang vật lên tới hàng trăm kilôgam, thậm chí hàng tấn ma túy, cho thấy Việt Nam đã trở thành địa bàn trung chuyển quan trọng trong khu vực. Các tuyến Tây Bắc, Bắc miền Trung, Tây Nam Bộ và các cảng biển quốc tế vẫn là “điểm nóng” của hoạt động vận chuyển, mua bán trái phép chất ma túy.

Theo Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về ma túy, trong giai đoạn 2022–2023, trên 60% vụ án ma túy có yếu tố nước ngoài, chủ yếu liên quan đến đối tượng người Lào, Campuchia, Trung Quốc và Nigeria. Sự phức tạp của tội phạm ma túy xuyên quốc gia đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tiến hành tố tụng, đặc biệt là Tòa án và Cơ quan điều tra, nhằm tránh sai sót trong thu thập, đánh giá chứng cứ và áp dụng pháp luật.

3. Thực tiễn xét xử án ma túy và vấn đề phối hợp

Theo số liệu của Tòa án nhân dân tối cao, trong năm 2022, toàn hệ thống Tòa án đã xét xử sơ thẩm hơn 10.600 vụ án ma túy với 15.000 bị cáo, chiếm khoảng 23% tổng số vụ án hình sự được thụ lý. Trong đó, tỷ lệ bị cáo bị tuyên tử hình hoặc tù chung thân chiếm tỉ lệ cao, đặc biệt ở các tội “vận chuyển” và “mua bán trái phép chất ma túy”.

tand-tinh-ha-nam-tuyen-an-vu.jpg
TAND tỉnh Hà Nam (cũ) tuyên án tử hình 3 bị cáo mua bán trái phép hơn 23kg ma túy từ Lào về Việt Nam.

Điều này thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật, đồng thời phản ánh mức độ nghiêm trọng, tinh vi của loại tội phạm này. Tuy nhiên, trong quá trình xét xử, vẫn còn nhiều vụ án bị trả hồ sơ điều tra bổ sung do chưa làm rõ vai trò đồng phạm, chưa xác minh triệt để đường dây, hoặc còn dấu hiệu bỏ lọt tội phạm.

Theo thống kê, giai đoạn 2018–2022, tỷ lệ án ma túy bị trả hồ sơ điều tra bổ sung chiếm từ 12% đến 15% tổng số vụ án loại này. Nguyên nhân chính là thiếu cơ chế phối hợp chặt chẽ, thường xuyên giữa Cơ quan điều tra và Tòa án, nhất là trong khâu trao đổi thông tin, thống nhất định hướng xử lý và đánh giá chứng cứ.

Thực tiễn cũng cho thấy, bị cáo trong các vụ án ma túy thường khai báo quanh co, chối tội, hoặc khai không thống nhất, khiến việc chứng minh yếu tố “biết” hoặc “không biết” về ma túy trở thành điểm mấu chốt của vụ án. Để giải quyết dứt điểm những tình huống pháp lý này, sự phối hợp giữa Điều tra viên, Kiểm sát viên và Thẩm phán cần được thiết lập ngay từ đầu, bảo đảm quy trình tố tụng liền mạch, chính xác và công bằng.

4. Hạn chế trong cơ chế phối hợp hiện nay

Mặc dù mối quan hệ giữa TAND và CSĐT đã đạt nhiều kết quả tích cực, song vẫn tồn tại các hạn chế chủ yếu sau:

Thiếu quy định cụ thể về phối hợp: Pháp luật hiện hành mới dừng ở mức quy định chung, chưa làm rõ trách nhiệm, thời hạn và hình thức phối hợp, dẫn đến tình trạng mỗi nơi hiểu và áp dụng khác nhau.

Hồ sơ điều tra chưa đảm bảo chất lượng: Nhiều hồ sơ chuyển sang Tòa còn thiếu chứng cứ, vi phạm thủ tục tố tụng, khiến việc xét xử gặp khó khăn, phải trả lại điều tra bổ sung.

Khó khăn trong phối hợp quốc tế: Đối với các vụ án có yếu tố nước ngoài, việc thu thập chứng cứ, xác minh nhân thân, hoặc trưng cầu giám định qua biên giới gặp trở ngại về pháp lý và thời gian.

Thiếu cơ chế thông tin hai chiều: Hiện chưa có hệ thống điện tử chung để chia sẻ, cập nhật tiến độ điều tra và xét xử; việc liên lạc chủ yếu bằng văn bản giấy, gây chậm trễ và thiếu kịp thời.

Hạn chế về trình độ, kỹ năng: Một bộ phận Điều tra viên và Thẩm phán chưa được đào tạo bài bản về các kỹ năng phối hợp liên ngành, dẫn đến hiểu sai thẩm quyền hoặc yêu cầu vượt quá khả năng thực hiện của nhau.

Nếu không được khắc phục, những hạn chế này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của hoạt động tố tụng, làm giảm tính nghiêm minh của pháp luật và nguy cơ kéo dài quá trình điều tra, xét xử.

bat-giu(1).jpg
17 kg ma túy tổng hợp dạng đá và 6.000 viên ma túy tổng hợp dạng Ketamine do 2 đối tượng người Lào vận chuyển bị bắt giữ tại Quảng Trị.

5. Các giải pháp tăng cường phối hợp trong thời gian tới

Để khắc phục những hạn chế và nâng cao hiệu quả công tác phối hợp, cần tập trung thực hiện đồng bộ 5 nhóm giải pháp chủ yếu sau:

5.1. Hoàn thiện cơ chế pháp lý về phối hợp liên ngành

Cần ban hành quy chế phối hợp bắt buộc giữa TAND, Viện kiểm sát và Cơ quan điều tra ở cả cấp Trung ương và địa phương. Quy chế này cần quy định rõ thời hạn trao đổi thông tin, hình thức phối hợp (trực tiếp, văn bản hoặc điện tử) và trách nhiệm giải trình của từng bên.

Ở những địa bàn trọng điểm như Điện Biên, Sơn La, Nghệ An, nơi án ma túy chiếm hơn 60% tổng số vụ án hình sự, nên xây dựng quy chế phối hợp đặc thù, phù hợp điều kiện địa phương. Theo thống kê của TAND tối cao, giai đoạn 2018–2022, có hơn 2.300 vụ án ma túy bị trả hồ sơ điều tra bổ sung, chiếm gần 11% tổng số vụ án loại này – con số cho thấy nhu cầu cấp thiết phải hoàn thiện cơ chế phối hợp.

5.2. Đào tạo và bồi dưỡng cán bộ liên ngành

Cần đẩy mạnh tổ chức các lớp tập huấn chuyên đề về kỹ năng phối hợp điều tra – truy tố – xét xử. Việc này giúp các Điều tra viên, Kiểm sát viên, Thẩm phán cùng hiểu và vận dụng thống nhất quy định pháp luật.

Tại Hà Nội năm 2023, mô hình tập huấn phối hợp xét xử án ma túy có yếu tố nước ngoài thu hút hơn 400 cán bộ tham gia, đem lại hiệu quả tích cực. Về lâu dài, nên đưa chuyên đề “Phối hợp liên ngành trong tố tụng hình sự” vào chương trình giảng dạy chính thức tại Học viện Cảnh sát nhân dân và Học viện Tòa án.

5.3. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Hiện việc chia sẻ hồ sơ vẫn chủ yếu thủ công, gây chậm trễ. Vì vậy, cần xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ điện tử liên thông giữa Tòa án – Viện kiểm sát – Cơ quan điều tra, bảo đảm bảo mật, thuận tiện và cập nhật nhanh.

Theo kết quả thử nghiệm của TAND tối cao năm 2022, việc áp dụng phần mềm quản lý hồ sơ điện tử giúp rút ngắn 30% thời gian xử lý hồ sơ. Khi kết nối liên ngành, hệ thống này không chỉ giảm tình trạng trả hồ sơ mà còn hỗ trợ giám sát, thống kê và lưu trữ hiệu quả.

Song song đó, cần từng bước nghiên cứu ứng dụng Big Data và AI để phân tích các mối liên hệ trong đường dây ma túy, hỗ trợ phát hiện tội phạm xuyên quốc gia – mô hình mà nhiều quốc gia tiên tiến đã áp dụng thành công.

hai-duong(1).jpeg
TAND tỉnh Hải Dương (cũ) tuyên án tử hình 2 bị cáo người Lào vận chuyển trái phép hơn 33kg ma tuý.

5.4. Thiết lập cơ chế phản ứng nhanh và nhóm công tác liên ngành

Đối phó với tội phạm ma túy đòi hỏi phản ứng nhanh, linh hoạt. Một số địa phương như TP.HCM, Quảng Ninh đã thí điểm nhóm công tác liên ngành, gồm đại diện của CSĐT, Viện kiểm sát và TAND. Khi phát hiện đường dây ma túy lớn, các cơ quan này lập tức trao đổi thông tin, thống nhất hướng điều tra, thu thập chứng cứ, áp dụng khung hình phạt phù hợp.

Nhờ cơ chế này, trong năm 2022, TP.HCM chỉ còn 5,3% vụ án ma túy bị trả hồ sơ điều tra bổ sung, giảm gần một nửa so với năm 2019. Kết quả này cho thấy hiệu quả rõ rệt của mô hình phản ứng nhanh trong phối hợp tố tụng.

5.5. Tổ chức hội nghị liên ngành định kỳ để tổng kết, rút kinh nghiệm

Các vụ án ma túy lớn thường có vấn đề pháp lý phức tạp: xác định vai trò đồng phạm, xử lý tang vật, hoặc áp dụng hình phạt bổ sung. Do đó, cần tổ chức hội nghị liên ngành định kỳ (theo quý, nửa năm hoặc năm) để phân tích vụ án điển hình, thống nhất hướng xử lý.

Ví dụ, sau vụ án “Nguyễn Văn B và đồng phạm” (Hà Nội, 2021) – đường dây vận chuyển hơn 300 bánh heroin xuyên biên giới – các cơ quan tố tụng đã tổ chức hội nghị rút kinh nghiệm, xây dựng quy trình thu thập chứng cứ điện tử (tin nhắn, dữ liệu mạng xã hội) áp dụng cho nhiều vụ án sau.

Việc tổng kết thường xuyên không chỉ giúp nâng cao năng lực phối hợp mà còn tạo diễn đàn khoa học thực tiễn, góp phần phát triển lý luận về tố tụng hình sự trong bối cảnh mới.

6. Kết luận

Quan hệ phối hợp giữa TAND và Cơ quan CSĐT trong điều tra, truy tố và xét xử án ma túy là yêu cầu khách quan, có ý nghĩa chiến lược trong bảo đảm hiệu quả hoạt động tư pháp và giữ vững an ninh quốc gia.

Trong bối cảnh tội phạm ma túy ngày càng tinh vi, có yếu tố quốc tế, sự phối hợp này cần được củng cố và nâng lên tầm cao mới, dựa trên cơ sở pháp lý hoàn chỉnh, nhân lực chuyên nghiệp, ứng dụng công nghệ hiện đại và cơ chế thông tin nhanh nhạy.

Khi mối quan hệ giữa điều tra – truy tố – xét xử được gắn kết chặt chẽ, đồng bộ, quá trình xử lý án sẽ đạt mục tiêu kép: nghiêm minh và nhân văn, vừa bảo đảm trừng trị tội phạm, vừa khẳng định bản lĩnh, trí tuệ và sự liêm chính của nền tư pháp Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.

(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
Quan hệ phối hợp giữa Tòa án nhân dân và Cơ quan Cảnh sát điều tra trong xử lý án ma túy xuyên quốc gia – Cơ sở pháp lý, thực tiễn và giải pháp hoàn thiện