Phóng sự - Ghi chép

Giữ hồn phong tục cưới – Lời tri ân gửi lại thời gian

Gia Ân 12/09/2025 - 09:39

Giữa nhịp sống hiện đại đang len lỏi về miền núi, những bản làng miền Tây Nghệ An vẫn lặng lẽ giữ gìn phong tục cưới hỏi đậm chất riêng. Mỗi nghi lễ không chỉ đánh dấu một cuộc hôn nhân, mà còn là sợi dây nối liền quá khứ với hiện tại, gửi gắm đạo lý “uống nước nhớ nguồn” của đồng bào nơi đại ngàn.

Dấu ấn văn hóa trong ngày trọng đại

Miền Tây Nghệ An chiếm hơn 80% diện tích tự nhiên của tỉnh, là mái nhà chung của nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số như Thái, Mông, Khơ mú, Thổ… Nơi đây, cưới hỏi không chỉ đơn thuần là chuyện riêng của hai gia đình, mà còn là sự kiện văn hóa – tinh thần của cả bản làng.

anh-11.jpg
z7001018451332_516cf4c0fc3817488dd8645c7d930753.jpg
Nghi lễ "rửa chân dâu rể" trong ngày cưới của đồng bào dân tộc Thái.

Giữa núi rừng trùng điệp, mỗi nghi lễ cưới đều phản ánh nét đẹp riêng trong đời sống của từng tộc người. Nếu người Kinh coi đám cưới là mốc son quan trọng để đôi trẻ chính thức thành vợ chồng, thì với đồng bào vùng cao, lễ cưới còn là dịp để thể hiện sự hiếu nghĩa, sự khéo léo, và tinh thần cộng đồng bền chặt.

Ngày cưới, cả bản rộn ràng tiếng cồng chiêng, tiếng khèn, điệu khặp, điệu lăm. Người già, người trẻ quây quần bên ché rượu cần, cùng chia sẻ niềm vui và chúc phúc cho đôi vợ chồng trẻ. Trong không khí ấy, mỗi nghi lễ trở thành minh chứng cho cội nguồn và bản sắc không thể trộn lẫn của miền đại ngàn.

Tục ở rể – lời tri ân sâu nặng

Một trong những phong tục độc đáo và giàu tính nhân văn ở miền Tây Nghệ An là tục “ở rể” của đồng bào Thái và Khơ mú. Tục lệ này bắt nguồn từ quan niệm: con gái trưởng thành là thành quả của bao nhọc nhằn, tần tảo của cha mẹ, vì thế, trước khi chính thức nên duyên vợ chồng, chàng trai phải về sống cùng nhà vợ một thời gian để “trả nghĩa”.

Trong khoảng thời gian ấy, chàng rể không chỉ cùng cha mẹ vợ lên nương, xuống ruộng, chăn nuôi gia súc, mà còn sẻ chia từng công việc nhỏ bé trong gia đình và cộng đồng. Qua đó, cha mẹ vợ có dịp thấu hiểu tính nết, sự siêng năng, cách cư xử và tấm lòng biết lo toan của chàng rể tương lai.

Có bản yêu cầu chàng trai phải ở rể một, hai năm, có nơi chỉ mang tính tượng trưng vài tháng. Nhưng dù dài hay ngắn, điều còn lại là tấm lòng tri ân sâu nặng. Tục ở rể vì vậy không chỉ gắn kết bền chặt hai bên gia đình, mà còn trở thành một bài học sống động về đạo lý “ăn quả nhớ kẻ trồng cây”.

doc-dao-phong-tuc-cuoi-_511749348213.jpg
z7001018443983_fd68b7920ce364c516db64ca6d5c87eb.jpg
Cô dâu không chỉ mang vật dụng cho bản thân, mà còn dành quà riêng cho từng thành viên gia đình chồng.

Trong vòng xoay của hiện đại, phong tục ấy vẫn nhắc nhở thế hệ trẻ về nghĩa tình, về sự biết ơn nguồn cội, để từ đó nuôi dưỡng nếp sống nhân văn, giàu tình người trên miền đất núi rừng.

Của hồi môn – thước đo sự khéo léo của người con gái

Nếu tục ở rể thể hiện trách nhiệm của con trai, thì ở người Thái, việc chuẩn bị của hồi môn lại phản ánh sự khéo léo và tấm lòng của con gái. Trước khi về nhà chồng, cô dâu phải tự tay chuẩn bị đầy đủ chăn, gối, chiếu, váy áo, đệm… cho cuộc sống mới.

Ngày xưa, các thiếu nữ mất hàng tháng trời lên rừng hái bông lau, phơi khô làm bông, cắt cói dệt chiếu, tỉ mỉ khâu vá từng chiếc váy, chiếc chăn. Những vật dụng tưởng chừng giản dị ấy chính là thước đo sự đảm đang, cần mẫn, và cũng là lời tri ân gửi tới cha mẹ đã nuôi nấng.

Ngày nay, nhịp sống hiện đại khiến nhiều gia đình chọn mua sẵn ngoài chợ, nhưng giá trị tinh thần của của hồi môn tự tay chuẩn bị vẫn không hề phai nhạt. Trong lễ cưới, họ hàng giúp gánh của hồi môn đến nhà trai.

Cô dâu không chỉ mang vật dụng cho bản thân, mà còn dành quà riêng cho từng thành viên gia đình chồng – như lời chào trân trọng của người con dâu mới.

Rước dâu rạng đông và nghi thức rửa chân dâu rể

Một nghi lễ độc đáo khác của người Thái là rước dâu vào thời khắc rạng đông. Theo quan niệm truyền thống, lúc đất trời giao hòa giữa đêm và ngày chính là thời điểm trong lành, linh thiêng, mang lại may mắn và hạnh phúc.

Đoàn rước dâu thường khởi hành khi tiếng gà gáy vang vọng núi rừng, trong ánh sương mai mờ ảo, mang theo niềm tin về một khởi đầu tinh khôi.

doc-dao-phong-tuc-cuoi-_811749348105.jpg
Sau nghi lễ, mẹ chồng đón con dâu vào buồng cưới.

Khi đôi vợ chồng trẻ bước tới cầu thang nhà sàn, gia đình sẽ thực hiện nghi thức “rửa chân dâu rể”. Ngày nay, nhiều gia đình lựa chọn giờ đẹp thuận tiện hơn, có thể vào ban ngày hoặc ban đêm. Song nghi thức rửa chân hay quan niệm rước dâu vào lúc “giao thời” vẫn được duy trì, như minh chứng cho sự bền bỉ của truyền thống.

Giữ phong tục, giữ hồn cốt văn hóa

Dù đời sống hiện đại mang đến nhiều thay đổi, nhưng với đồng bào miền Tây Nghệ An, phong tục cưới hỏi vẫn giữ nguyên giá trị tinh thần. Tục ở rể, của hồi môn, rước dâu rạng đông, rửa chân dâu rể… không chỉ là nghi lễ, mà còn là sự gửi gắm đạo lý sống, là niềm tự hào văn hóa được trao truyền qua bao thế hệ.

Việc giữ gìn những phong tục ấy không chỉ để tổ chức một đám cưới đủ đầy nghi lễ, mà còn là cách gìn giữ bản sắc dân tộc, nhắc nhở con cháu biết tri ân nguồn cội, giữ nếp sống nghĩa tình. Giữa làn sóng hiện đại hóa, chính những phong tục truyền thống ấy đã tạo nên sức mạnh nội sinh, giúp cộng đồng nơi miền đại ngàn vừa hội nhập, vừa giữ được hồn cốt văn hóa riêng biệt.

Bà Lữ Thị Thúy (63 tuổi, xã Tri Lễ, tỉnh Nghệ An) chia sẻ: "Ngày xưa, con rể Khơ mú thường phải ở rể một, hai năm. Thời gian dài hay ngắn tùy sự thỏa thuận giữa hai gia đình. Nhờ vậy, cha mẹ vợ có thời gian nhìn nhận kỹ con người của chàng rể, trước khi yên tâm gả con gái".

Trong ngôi nhà sàn của mình, bà Thúy luôn chuẩn bị một căn phòng riêng để đón con rể ở rể. Bởi theo tục lệ, trong thời gian này, đôi trẻ chưa được coi là vợ chồng thực sự.

Anh Vy Văn Đức (41 tuổi, cùng xã) từng trải qua một năm ở rể trước khi cưới vợ. Anh kể: "Lúc ấy, tôi coi như người trong nhà vợ, từ việc chăn nuôi đến công việc chung của bản cũng đều góp sức.

Đây cũng là quãng thời gian gia đình chuẩn bị lễ cưới. Mấy năm gần đây, nhiều nơi đã rút ngắn, thậm chí chỉ còn ở rể mang tính tượng trưng, nhưng ý nghĩa tri ân thì vẫn còn mãi".

z7001018456432_9fe490389b868c530b9b62aafb6a0096.jpg
Việc giữ gìn những phong tục không chỉ để tổ chức một đám cưới đủ đầy nghi lễ, mà còn là cách gìn giữ bản sắc dân tộc.

Trong phong tục cưới hỏi của người Thái ở Nghệ An, từ lễ dạm ngõ (đám cưới nhỏ) đến lễ cưới chính (đám cưới lớn) thường kéo dài khoảng một năm. Khoảng thời gian ấy, cô dâu phải tự tay chuẩn bị của hồi môn cho cuộc hôn nhân của mình: Từ hái bông lau, phơi khô để làm chăn bông, gối; đến cắt cói dệt chiếu; rồi may váy áo, khâu đệm…

Chị Sầm Thị Thanh (xã Châu Hồng) kể: "Ngày trước, con gái Thái mất hàng tháng trời đi rừng hái vật liệu, gói ghém từng món làm của hồi môn. Giờ thì mọi người thường mua sẵn ngoài chợ, nhưng nét đẹp khéo léo và tấm lòng của người con gái gửi vào những món quà tự tay chuẩn bị vẫn luôn được coi trọng".

Đối với nghi lễ rước dâu vào lúc rạng đông, người Thái quan niệm thời khắc chuyển giao giữa đêm và ngày trong lành, linh thiêng, ít tà khí, mang lại nhiều phúc lộc cho đôi trẻ. Chị Minh giải thích: "Ngày xưa, cứ gà gáy là đoàn rước dâu lên đường. Bây giờ người ta tính theo giờ đẹp, có thể là ban ngày hoặc ban đêm. Nhưng ý nghĩa sâu xa thì vẫn vẹn nguyên".

Đặc biệt, khi cô dâu chú rể bước chân về đến cầu thang nhà sàn, nghi lễ "rửa chân dâu rể" sẽ được thực hiện. Gia đình chuẩn bị sẵn hai đồng bạc, hai chiếc nồi nhỏ bằng đồng, cùng ống nứa đựng nước đặt ở chân cầu thang.

Nghi lễ ấy mang ý nghĩa gột rửa bụi trần, xua đi điều không may, để đôi vợ chồng trẻ bắt đầu cuộc sống mới với sự tinh khôi, an lành. Sau đó, mẹ chồng sẽ đón con dâu bước vào căn buồng mới cưới - mở ra một hành trình hạnh phúc trọn đời.

Gia Ân