Tội mua bán người trong pháp luật hình sự Việt Nam, so sánh với pháp luật Thái Lan và quốc tế
Mua bán người, thường được biết đến với các tên gọi khác như buôn người hay buôn bán người (tiếng Anh: “Human trafficking” hoặc “Trafficking in persons”), là một vấn đề nghiêm trọng mang tầm quốc tế, với xu hướng gia tăng đáng lo ngại cả về quy mô lẫn mức độ nguy hiểm đối với xã hội.
Các hành vi này không chỉ vi phạm nghiêm trọng các quy định của luật nhân quyền quốc tế mà còn bị liệt vào hàng tội ác theo luật hình sự quốc tế. Hành vi mua bán người gây tổn hại sâu sắc đến các quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền được bảo vệ về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm.
Vì vậy, việc phòng ngừa và đấu tranh phòng, chống tội phạm liên quan đến mua bán người luôn là ưu tiên hàng đầu của cả pháp luật quốc tế lẫn các quốc gia. Tại Việt Nam, hành vi mua bán người, đặc biệt là mua bán người dưới 16 tuổi, trong những năm gần đây đã diễn biến phức tạp, với mức độ nguy hiểm ngày càng gia tăng, đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ từ hệ thống pháp luật.
Để đáp ứng yêu cầu thực tiễn trong việc ngăn chặn tội phạm và thực thi các cam kết quốc tế, Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) đã cụ thể hóa hành vi mua bán người thông qua các quy định tại Điều 150 (tội mua bán người) và Điều 151 (tội mua bán người dưới 16 tuổi).

Theo đó, Mua bán người là việc “dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, lừa gạt hoặc thủ đoạn khác thực hiện một trong các hành vi: (a) Chuyển giao hoặc tiếp nhận người để giao, nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác; (b) Chuyển giao hoặc tiếp nhận người để bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phận cơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác; (c) Tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp người khác để thực hiện hành vi quy định tại điểm a hoặc điểm b”;
Và mua bán người dưới 16 tuổi là việc thực hiện một trong các hành vi: “(a) Chuyển giao hoặc tiếp nhận người dưới 16 tuổi để giao, nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác, trừ trường hợp vì mục đích nhân đạo; (b) Chuyển giao hoặc tiếp nhận người dưới 16 tuổi để bóc lột tình dục, cưỡng bức lao động, lấy bộ phậncơ thể của nạn nhân hoặc vì mục đích vô nhân đạo khác; (c) Tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp người dưới 16 tuổi để thực hiện hành vi quy định tại điểm a hoặc điểm b khoản này”.
Trong bài phân tích này, tác giả so sánh pháp luật Việt Nam với pháp luật Thái Lan cũng như luật pháp quốc tế và nêu ra một số kiến nghị.
Một số bất cập về tội mua bán người theo pháp luật hình sự Việt Nam, trong đó có một số hạn chế về nguồn pháp luật hình sự liên quan đến tội mua bán người.
Tại Thái Lan, ngoài Bộ luật Hình sự năm 1956 quy định trực tiếp về tội phạm và hình phạt, các quy định về tội mua bán người còn được bổ sung chi tiết trong Đạo luật Chống mua bán người BE.2551 (2008). Văn bản này đóng vai trò cốt lõi, nghiêm cấm mọi hình thức mua bán người và áp đặt các mức hình phạt nghiêm khắc đối với các đối tượng vi phạm. Trong trường hợp có sự khác biệt, Đạo luật Chống mua bán người được ưu tiên áp dụng so với Bộ luật Hình sự, nhằm đảm bảo tính hiệu quả trong xử lý.
Ngược lại, tại Việt Nam, theo tinh thần tại Điều 2 BLHS năm 2015, “1. Chỉ người nào phạm một tội đã được Bộ luật Hình sự quy định mới phải chịu trách nhiệm hình sự”. Do đó, BLHS là văn bản pháp luật duy nhất quy định về tội phạm và hình phạt, với các tội liên quan đến mua bán người được nêu tại Điều 150 và Điều 151, thuộc Chương XIV về “Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người”.
Mặc dù Việt Nam đã ban hành Luật Phòng, chống mua bán người năm 2011, nhưng văn bản này chỉ đóng vai trò định hướng, liệt kê các hành vi bị cấm, hỗ trợ phòng ngừa và phát hiện, mà không quy định cụ thể về tội phạm và hình phạt. Điều này dẫn đến một số hành vi nguy hiểm bị cấm trong Luật Phòng, chống mua bán người nhưng không được hình sự hóa trong BLHS. Kinh nghiệm từ Thái Lan cho thấy, việc cho phép đạo luật chuyên ngành quy định về tội phạm và hình phạt giúp cá thể hóa trách nhiệm hình sự một cách chi tiết và hiệu quả hơn, đồng thời dự liệu được các hành vi vi phạm một cách toàn diện hơn.
Về vấn đề độ tuổi của nạn nhân trong các tội mua bán người là trẻ em: Việt Nam là quốc gia tiên phong ở châu Á và thứ hai trên thế giới phê chuẩn Công ước Quốc tế về Quyền Trẻ em (CRC) cùng các hiệp ước quốc tế về mua bán người. Tuy nhiên, theo pháp luật Việt Nam, trẻ em được xác định là người dưới 16 tuổi (Điều 1 Luật Trẻ em năm 2016), trong khi người từ đủ 18 tuổi trở lên được coi là người thành niên. Quy định này chưa thống nhất với chuẩn mực quốc tế, vì theo CRC và Nghị định thư Palermo, với trẻ em được định nghĩa là người dưới 18 tuổi.
Thái Lan đã thành công trong việc nội luật hóa các quy định quốc tế về mua bán người, đảm bảo phù hợp với khung độ tuổi được công nhận trên toàn cầu. Trong khi đó, BLHS năm 2015 của Việt Nam phân biệt hai tội danh riêng biệt: tội mua bán người (Điều 150) và tội mua bán người dưới 16 tuổi (Điều 151), mà không sử dụng thuật ngữ “mua bán trẻ em”.
Sự khác biệt này tạo ra một khoảng trống pháp lý đối với các hành vi mua bán người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, khiến nhóm đối tượng này không được bảo vệ đầy đủ như trẻ em theo chuẩn mực quốc tế. Cụ thể, nếu nạn nhân dưới 16 tuổi, người phạm tội sẽ bị truy cứu TNHS theo Điều 151, nhưng nếu nạn nhân từ đủ 16 tuổi trở lên, hành vi sẽ được xử lý theo Điều 150, dẫn đến sự bất cập trong việc áp dụng pháp luật.
Quy định về trách nhiệm hình sự ở giai đoạn chuẩn bị phạm tội mua bán người, xuất phát từ mức độ nguy hiểm đặc biệt của tội mua bán người đối với xã hội, việc ngăn chặn các hành vi này ngay từ giai đoạn manh nha là vô cùng cần thiết. Theo Điều 8 Đạo luật Chống mua bán người năm 2008 của Thái Lan, “Người nào chuẩn bị thực hiện một hành vi phạm tội như quy định tại Điều 6 (tội mua bán người) thì sẽ phải chịu một phần ba hình phạt quy định cho hành vi phạm tội đó”. Ngược lại, BLHS năm 2015 của Việt Nam chưa có quy định về trách nhiệm hình sự đối với hành vi chuẩn bị phạm tội mua bán người hoặc mua bán người dưới 16 tuổi, tạo ra lỗ hổng trong việc ngăn chặn sớm các hành vi nguy hiểm này.
Trên cơ sở so sánh kinh nghiệm những quy định của pháp luật Thái Lan trong quá trình so sánh như trên, tác giả đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện quy định pháp luật hình sự Việt Nam về các tội mua bán người như sau:
Đổi mới phương pháp xây dựng pháp luật hình sự liên quan đến tội mua bán người. Thực tiễn cho thấy, các tội mua bán người và mua bán người dưới 16 tuổi có sự biến đổi không ngừng, phụ thuộc vào sự phát triển của kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa trong khu vực và trên thế giới. Các yếu tố như hành vi, thủ đoạn và mục đích phạm tội ngày càng trở nên phức tạp và khó lường, cá biệt có trường hợp nạn nhân trở thành người thực hiện hành vi mua bán người.
Do đó, việc chuyển các quy định về tội mua bán người sang các đạo luật chuyên ngành thay vì giữ nguyên trong BLHS sẽ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm đảm bảo sự ổn định lâu dài của BLHS, tạo sự đồng bộ giữa các văn bản pháp luật, và đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tiễn trong đấu tranh chống tội phạm.
Tuy nhiên, các quy định trong luật chuyên ngành cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc của BLHS để đảm bảo tính thống nhất. Để thực hiện điều này, cần sửa đổi một số điều khoản cơ bản của BLHS năm 2015, bao gồm, Điều 2 (Cơ sở của trách nhiệm hình sự), Điều 8 (Khái niệm tội phạm), Điều 150, Điều 151, Luật trẻ em.
Điều chỉnh độ tuổi nạn nhân trong Điều 151 BLHS năm 2015 từ “người dưới 16 tuổi” thành “người dưới 18 tuổi”. Hiện tại, pháp luật Việt Nam định nghĩa trẻ em là người dưới 16 tuổi, do đó Điều 151 BLHS năm 2015 quy định về “tội mua bán người dưới 16 tuổi” thực chất là tội mua bán trẻ em. Tuy nhiên, Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên phê chuẩn CRC và các công ước quốc tế như Nghị định thư Palermo, vốn xác định trẻ em là người dưới 18 tuổi.
Sự khác biệt này gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của nhóm người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, bởi các hành vi mua bán nhóm đối tượng này không được xử lý theo Điều 151 mà phải áp dụng Điều 150, đòi hỏi thêm dấu hiệu về thủ đoạn phạm tội như sử dụng vũ lực, lừa gạt hoặc đe dọa. Để khắc phục, tác giả đề xuất sửa đổi các quy định sau:
Điều 1 Luật Trẻ em cần được sửa đổi để thống nhất định nghĩa trẻ em là “người dưới 18 tuổi”.
Điều 151 BLHS năm 2015 cần được đổi tên thành “Tội mua bán người dưới 18 tuổi” để phù hợp với chuẩn mực quốc tế và đảm bảo tính đồng bộ trong hệ thống pháp luật.
Quy định trách nhiệm hình sự đối với hành vi chuẩn bị phạm tội mua bán người. Do tính chất nguy hiểm của hành vi chuẩn bị phạm tội mua bán người còn hạn chế, pháp luật Việt Nam chỉ quy định trách nhiệm hình sự cho các hành vi chuẩn bị phạm tội được liệt kê tại khoản 2 và khoản 3 Điều 14 BLHS năm 2015. Tuy nhiên, các điều khoản này không bao gồm tội mua bán người (Điều 150) và tội mua bán người dưới 16 tuổi (Điều 151), dẫn đến thiếu cơ sở pháp lý để xử lý các hành vi ở giai đoạn chuẩn bị. Đề xuất:
Bổ sung Điều 150 và Điều 151 vào khoản 2 Điều 14 BLHS năm 2015: “Người chuẩn bị phạm tội quy định tại một trong các điều 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 134, 150, 151, 168, 169, 207, 299, 300, 301, 302, 303 và 324 BLHS năm 2015 thì phải chịu TNHS”.
Thêm một khoản mới vào Điều 150 và Điều 151 BLHS năm 2015 để quy định mức hình phạt áp dụng cho hành vi chuẩn bị phạm tội, ví dụ: “Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt...”.