Người lính quân y viết nên bản anh hùng ca thầm lặng
Từ những ngày tháng bom rơi đạn nổ, chiến sĩ quân y Đặng Duy Huỳnh đã viết nên một “bản anh hùng ca thầm lặng” qua từng trang nhật ký của mình. Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua, nhưng với ông, từng dòng chữ, từng nét mực trong 6 cuốn sổ nhỏ ấy vẫn nguyên vẹn – như chính tuổi trẻ và ký ức về một mùa xuân chiến thắng không thể nào quên.
Khúc tráng ca lặng lẽ của người lính thầm lặng
Hơn 12 năm trong quân ngũ, không đếm xuể những trận đánh sinh tử, cận kề ranh giới sống – chết, vậy mà điều quý giá nhất cựu chiến binh Đặng Duy Huỳnh mang về sau chiến tranh lại không phải là tấm huân chương, mà là... những cuốn nhật ký mỏng, viết tay, lưu giữ bằng cả sự sống và niềm tin.

Với ông, đó là “kho báu”, là nơi cất giấu nguyên vẹn nhất tâm hồn, cảm xúc và lý tưởng của một người lính trẻ ra đi từ miền Tây xứ Nghệ – mảnh đất giàu truyền thống cách mạng của xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An.
Sinh năm 1947, ông Huỳnh từng là sinh viên ưu tú của Trường Đại học Y khoa Hà Nội. Tháng 6/1970, khi cuộc kháng chiến chống Mỹ bước vào giai đoạn khốc liệt, ông và 99 bạn học cùng khóa nhận lệnh chi viện cho chiến trường miền Nam.
Trước ngày lên đường, chàng sinh viên y khoa trẻ được về quê làm lễ thành hôn với người vợ là cô giáo trường làng – một kỷ niệm bình dị mà thiêng liêng như lời tiễn biệt ngọt ngào giữa thời chiến.
Sau huấn luyện gấp tại Thủ đô, đầu năm 1971, ông Đặng Duy Huỳnh chính thức trở thành chiến sĩ quân y, mang trên vai ba lô quân dụng, tay cầm khẩu súng, nhưng trong túi áo ngực – ông lặng lẽ giấu thêm những tờ giấy pơ-luya và vài cây bút bi – hành trang “đặc biệt” của người lính mang tâm hồn thi sĩ.

Những trang giấy ấy sau này đã trở thành nhân chứng sống, tái hiện cả một chặng đường trận mạc cam go và dữ dội, đầy nước mắt, máu và tình yêu con người.
“Từng dòng chữ như chảy ra từ tim”
Không phải ngẫu nhiên mà người ta ví những trang nhật ký chiến trường như những thước phim tư liệu đặc biệt – không màu mè, không phóng đại, chỉ toàn sự thật, đầy rung động.
Trong 6 cuốn nhật ký của ông Đặng Duy Huỳnh, có thể thấy được một “miền ký ức sống” về chiến tranh qua lăng kính đầy cảm xúc của một người lính quân y.
Những dòng viết ngay ngắn, nét chữ dứt khoát, chứa chan cảm xúc của một bác sĩ trẻ không chỉ cứu người bằng bàn tay, mà còn chữa lành bằng trái tim. Có những trang ghi vội giữa làn bom B52, có những đoạn viết ngay sau khi chôn cất đồng đội, có cả những dòng trăn trở giữa đêm rừng Trường Sơn thăm thẳm…

“Tin báo về Thích đã hy sinh trong khi làm nhiệm vụ bên Trảng Bàng. Mới hôm qua, mình gặp Thích, chỉ kịp chào nhau một câu. Thôi rồi! Thích sẽ nằm lại trên mảnh đất này khi chiến thắng đang dồn dập. Vĩnh biệt Thích nhé!”
Chỉ vài dòng thôi mà rát lòng. Sau này, khi đọc lại, ông Huỳnh bảo: “Viết được như thế là do cảm xúc trào ra ngay lúc đó, tôi chỉ ghi lại cho khỏi quên, mà đâu ngờ sẽ tồn tại mãi…”
“4h30 phút sáng, B52 đánh trúng bãi xe. Cây đè lên thùng thuốc, suýt mất. Vừa nhảy khỏi võng thì loạt bom đầu đã rơi xong. 5h chiều qua sông Sài Gòn, xác định nếu trực thăng phát hiện – một là bị bắt sống, hai là bị tiêu diệt. Cả đoàn chỉ có một khẩu AK…”
Chẳng phải ngôn từ trau chuốt, càng không là lời hùng biện, nhưng đó là sự chân thực, sống động đến nghẹt thở – nơi người lính không chỉ đối diện với quân thù mà còn với chính nỗi sợ và khát vọng sống còn.
Và rồi, mùa xuân năm 1975 cũng đến. Đó là mùa xuân đẹp nhất, không chỉ bởi đất nước được hoàn toàn giải phóng, mà còn bởi ông Huỳnh – người lính trẻ năm nào – vẫn còn sống để chứng kiến ngày non sông liền một dải.
“17 giờ 30, rạo rực, vui sướng biết bao. Đài báo tin Sài Gòn đã hoàn toàn giải phóng. Mình nghĩ phải mất vài tuần mới chiếm được, ai ngờ nhanh đến vậy. Mọi người, từ nhân viên đến thương binh đều phấn khởi, không khí chiến thắng rộn ràng khắp nơi. Vui sướng và rạo rực làm sao…”
Những dòng nhật ký không chỉ ghi lại tâm trạng của một người, mà là sự vỡ òa chung của cả dân tộc. Một chiến thắng không chỉ có giá trị quân sự mà còn là khúc khải hoàn vang lên từ lòng dân, từ máu xương và nước mắt của hàng triệu con người đã ngã xuống, và cả những người sống sót để kể lại.
Những trang viết còn sống mãi
Hơn 50 năm sau ngày chiến tranh kết thúc, người chiến sĩ quân y năm nào giờ đã ngoài 70 tuổi, mái tóc bạc nhưng đôi mắt vẫn sáng rực mỗi khi nhắc đến ký ức xưa. Trong căn nhà nhỏ ở xã Phúc Sơn, ông cẩn thận gìn giữ 6 cuốn nhật ký bên những kỷ vật năm xưa: đèn pin quân dụng, ba lô, bình nước… – tất cả như vẫn còn nguyên hơi thở chiến trường.

Khi được hỏi vì sao không gửi những cuốn nhật ký cho bảo tàng hay xuất bản thành sách như “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” hay “Mãi mãi tuổi 20”, ông cười bảo:
“Với tôi, đó là chuyện của trái tim. Mỗi dòng chữ là một phần đời tôi. Tôi muốn giữ lại, để mỗi lần mở ra đọc, mình vẫn thấy mình – một người lính tuổi hai mươi – vẫn sống.”
Nhiều nhà nghiên cứu văn học và sử học từng đề nghị ông công bố những cuốn nhật ký quý giá này bởi chúng không chỉ là ghi chép cá nhân mà là một lát cắt sinh động của lịch sử, chứa đựng cả cảm xúc, tinh thần và khí phách của thế hệ thanh niên Việt Nam thời chiến.
Chiến tranh đã lùi xa, đất nước đã đổi thay, nhưng những con người như ông Đặng Duy Huỳnh vẫn sống rất trọn vẹn với ký ức của mình. Họ không ồn ào kể công, không đòi hỏi đền đáp. Họ chỉ mong những trang nhật ký, những kỷ vật, và những câu chuyện ấy sẽ được thế hệ sau đọc, thấu hiểu và gìn giữ.
Ngày 30/4, khi cả nước rợp cờ hoa, cũng là lúc ông lặng lẽ mở cuốn nhật ký cũ, lần giở từng trang, như được sống lại một thời thanh xuân đầy lửa. Với ông – và với nhiều người lính khác – ký ức về một mùa xuân đại thắng không bao giờ cũ.
Dư âm của chiến thắng không chỉ còn trong những tượng đài, mà còn được lưu giữ qua những trang viết bình dị mà sâu sắc của những người lính như ông Đặng Duy Huỳnh – người đã chọn cách “giữ lại mùa xuân” trong từng con chữ.