Người Thẩm phán "gánh" luật lên non
Trên con đường gập ghềnh của dãy Trường Sơn hùng vĩ, có một bóng dáng cao gầy, vai mang chiếc ba lô bạc màu, bước chân lầm lũi qua từng khe đá, từng vạt rừng. Ông là Chánh án Tòa án nhân dân huyện Tây Giang (Quảng Nam) Phạm Văn Hân - người đã hơn 20 năm cặm cụi mang công lý, mang ánh sáng của pháp luật đến vùng đất xa xôi nhất Quảng Nam.
“Ông Thẩm phán" của thôn làng
Cách đây hơn hai thập kỷ, ở huyện vùng núi Tây Giang này, nơi những lối mòn len lỏi qua rừng già, người ta không quen với những điều được gọi là "pháp luật".
Nhiều người dân vẫn giữ những phong tục từ ngàn đời, nơi sự tranh chấp được giải quyết bằng lời người già trong thôn làng, nơi mối thù truyền kiếp đôi khi chỉ cần một cái nhìn cũng đủ bùng lên thành ngọn lửa cháy rừng.
Những năm đầu, vị Thẩm phán thường bị từ chối, thậm chí là bị nghi ngờ. "Ông là ai mà đến đây phán xét chúng tôi"?- câu hỏi ấy cứ lặp đi lặp lại. Có lần, giữa một vụ kiện tranh chấp đất rừng, ông phải ngồi lì trong nhà Gươl, cùng ăn cơm, uống nước với những người tranh chấp, chỉ để họ chịu mở lòng và ngồi xuống đối thoại.
Điều làm ông day dứt không phải những vụ án phức tạp, cũng không phải con đường dốc đá trơn trượt, mà là trình độ hiểu biết pháp luật của đồng bào.
Hai mươi năm gắn bó với những bản làng heo hút, ông nhận ra rằng, nhiều người dân không phải không tôn trọng luật pháp, mà đơn giản là họ không biết luật là gì.
Ông nhớ mãi hình ảnh cô gái trẻ trong làng bị ép gả cho một người đàn ông giàu có từ làng khác, chỉ vì gia đình muốn đổi lấy vài con trâu. Cô không khóc, cũng không phản kháng, chỉ nói: "Cha mẹ bảo sao thì con làm vậy".
Những lần như vậy, ông càng thêm quyết tâm mang pháp luật đến gần hơn với đồng bào. Nhưng ông biết, để thay đổi nhận thức của cả một cộng đồng không phải là chuyện một sớm một chiều.
Ông bắt đầu tổ chức những buổi phổ biến pháp luật ngay tại thôn làng. Không phải những bài giảng dài dòng, khô khan, mà là những câu chuyện giản dị từ chính cuộc sống hàng ngày: quyền trẻ em là gì, tại sao đất đai cần giấy tờ, hay việc tôn trọng người khác trong tranh chấp...?
Ông kể bằng ngôn ngữ của đồng bào, dùng những hình ảnh quen thuộc như cây rừng, con suối để giải thích luật. Dần dần, những buổi trò chuyện ấy trở thành nơi tụ họp, nơi người dân không chỉ lắng nghe, mà còn đặt câu hỏi, chia sẻ những băn khoăn.
Ông kể cho họ nghe về luật, về ý nghĩa của sự công bằng. Ông lắng nghe câu chuyện đời họ, những nỗi khổ đau giằng xé mà đôi khi không một điều luật nào có thể chữa lành.
Dẫu nhiều lúc mệt mỏi, nhưng ông chưa bao giờ nản lòng. Ông biết, những cuộc hành trình này không chỉ vì những vụ án, mà còn vì sự kết nối, vì lòng tin ông đã xây dựng bền bỉ trong hơn hai thập kỷ.
Đó là những buổi ngồi bên bếp lửa cùng già làng, nghe kể chuyện rừng và những luật lệ cổ xưa. Đó là những buổi tối ông dạy lũ trẻ trong bản viết chữ, kể cho chúng nghe về những câu chuyện công lý giản dị.
Đối với người dân nơi đây, ông không còn là một Thẩm phán cứng nhắc, mà là một người thầy, một người anh em lớn tại nơi đại ngàn này.
Có lần, ông nói với một đồng nghiệp trẻ: “Luật không chỉ là câu chữ, mà là nhịp cầu nối con người với con người. Làm Thẩm phán, không chỉ để xét xử, mà còn để xây dựng lòng tin. Khi người dân tin, họ sẽ tự tìm đến luật pháp như một người bạn”.
Để mang được pháp luật đến gần với người dân vùng núi, ông hiểu rằng mình không thể chỉ dựa vào sách vở hay những nguyên tắc khô cứng. Muốn giải quyết những mâu thuẫn, tranh chấp tại đây, trước hết, ông phải hiểu họ.
Ngày mới lên núi, ông chỉ biết vài câu chào hỏi cơ bản bằng tiếng Cơ Tu. Những buổi làm việc đầu tiên thường đầy rẫy khó khăn, khi ông phải dựa vào người phiên dịch để trao đổi. Nhưng ông nhận ra, nếu không nói được tiếng của họ, ông mãi mãi là một người ngoài.
Vậy là, sau mỗi giờ xử án hay hòa giải, ông lại tranh thủ học từng từ, từng câu. Ông hỏi những đứa trẻ trong làng cách gọi tên đồ vật, học từ các cụ già những cách nói trang trọng trong ngôn ngữ của họ, rồi tham gia lớp bồi dưỡng tiếng Cơ Tu cho cán bộ công tác nơi này.
Không chỉ học tiếng, ông còn tìm hiểu phong tục, tập quán… Nhờ hiểu phong tục, ông giải thích bằng chính ngôn ngữ của họ, gắn pháp luật với những giá trị quen thuộc, mọi chuyện trở nên dễ dàng hơn. Người dân bắt đầu lắng nghe, rồi dần dần tin tưởng.
Học tiếng, học phong tục không chỉ giúp ông làm tốt công việc, mà còn giúp ông trở thành một phần của cộng đồng. Ông không còn là "người dưới xuôi" xa lạ, mà trở thành "ông Thẩm phán" của thôn làng, người mà ai cũng có thể tìm đến để nhờ giúp đỡ, để tâm sự.
Từng bước xóa bỏ hủ tục
Ở nơi núi rừng bao bọc, những hủ tục lạc hậu vẫn còn hiện diện, đặc biệt là trong chuyện hôn nhân và ly hôn. Với người dân nơi đây, ly hôn không chỉ là chuyện của hai người, mà còn là vấn đề liên quan đến danh dự, tài sản và thậm chí cả những "lời nguyền" của dòng họ. Đó là một trong những thử thách lớn nhất mà ông, người Thẩm phán, phải đối mặt trên hành trình mang công lý đến vùng cao.
Ông còn nhớ rõ một người phụ nữ trẻ cầu xin được chia tay chồng vì bị bạo hành triền miên. Nhưng khi ra trước tòa, cả gia đình hai bên đều phản đối kịch liệt.
"Đàn bà đi lấy chồng như bát nước đổ đi, không thể quay về nhà mẹ đẻ"- họ nói. Người chồng thì đe dọa: "Nếu cô bỏ tôi, tôi sẽ lấy lại hết của cải, kể cả con cái". Người phụ nữ chỉ biết cúi mặt, đôi mắt u buồn đầy cam chịu.
Ông hiểu rằng, để giải quyết không chỉ là đưa ra phán quyết ly hôn, mà còn phải tháo gỡ những định kiến đè nặng lên người phụ nữ. Ông bắt đầu bằng cách giải thích quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên theo pháp luật, rằng ly hôn không phải là mất danh dự, mà là cơ hội để chấm dứt một cuộc sống bất hạnh.
Ông cũng mời các già làng, trưởng thôn tham gia hòa giải, thuyết phục họ rằng pháp luật không đối nghịch với phong tục, mà giúp bảo vệ hạnh phúc và sự công bằng cho mọi người.
Có lần, ông xử một vụ ly hôn khác mà người chồng đòi "phạt vạ" vợ cũ vì dám bỏ đi. Ông kiên quyết bác bỏ yêu cầu ấy, giải thích rằng, không ai có quyền ép buộc hay trừng phạt người khác khi họ chỉ muốn tự do. Ông còn giúp người phụ nữ tìm được sự hỗ trợ từ hội phụ nữ địa phương, để cô có thể bắt đầu một cuộc sống độc lập.
Qua từng vụ án, từng lần hòa giải, ông thấy được những thay đổi, dù nhỏ bé nhưng đáng quý. Người dân bắt đầu bàn tán ít hơn về những người ly hôn. Những người phụ nữ dần mạnh dạn hơn khi đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình. Những đứa trẻ được ưu tiên đặt lên hàng đầu, thay vì trở thành công cụ để tranh chấp tài sản hay quyền lực.
Hơn hai mươi năm trôi qua, từng bước chân ông đi qua đã để lại những thay đổi lớn lao. Người dân bắt đầu tin vào luật pháp, không phải như một điều gì xa lạ, mà như một phần của cuộc sống.