Quy hoạch sân bay quốc gia: Tạo sức bật cho địa phương
Thủ tướng Chính phủ vừa phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng hàng không và sân bay toàn quốc trong thời kỳ 2021-2030, với tầm nhìn đến năm 2050.
Ước tính nhu cầu vốn đầu tư khoảng 420 nghìn tỷ đồng
Trong kế hoạch này, sẽ có 30 cảng hàng không trong thời kỳ 2021-2030, bao gồm 14 cảng hàng không quốc tế và 16 cảng hàng không quốc nội. Quy hoạch cũng giữ nguyên vị trí của Cảng hàng không quốc tế Hải Phòng tại huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng. Tầm nhìn đến năm 2050, sẽ có tổng cộng 33 cảng hàng không, gồm 14 cảng hàng không quốc tế và 19 cảng hàng không quốc nội, bao gồm sân bay thứ 2 tại Đông Nam, Nam Thủ đô Hà Nội.
Tuy nhiên, các chuyên gia hàng không cho rằng, việc đầu tư sân bay với số vốn lớn như vậy không thể chỉ dựa vào nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, mà cần cho phép khu vực kinh tế tư nhân tham gia thông qua môi trường pháp lý minh bạch và rõ ràng. Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng quy hoạch sân bay cần linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thực tế của từng địa phương.
Theo ông Trần Đình Thiên, nguyên Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam, số lượng sân bay không phải là yếu tố quyết định đối với sự phát triển kinh tế của một địa phương. Ông trích dẫn ví dụ của Bolivia, một quốc gia có 952 sân bay, nhưng chỉ có 16 sân bay được trải nhựa. Điều này cho thấy, việc xây dựng sân bay không chỉ đòi hỏi nguồn vốn khổng lồ, mà còn phải đáp ứng nhu cầu kết nối và phát triển kinh tế thực tế của địa phương.
Tuy nhiên, việc xây dựng sân bay đòi hỏi nguồn vốn lớn để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, cơ sở hạ tầng, và các thiết bị hàng không cần thiết. Điều này đặt ra một thách thức về tài chính cho các địa phương muốn mở sân bay mới.
Để thu hút đầu tư, các địa phương cần tạo ra các cơ chế hấp dẫn và môi trường kinh doanh thuận lợi cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực hàng không. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các chính sách ưu đãi, giảm thuế, hỗ trợ về đất đai, và quy trình thủ tục đơn giản hóa. Đồng thời, việc thiết lập các liên kết với các đối tác quốc tế và thu hút các hãng hàng không quốc tế cũng có thể tạo ra cơ hội tài chính và phát triển cho sân bay.
Ngoài nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và đầu tư tư nhân, các địa phương cũng có thể tìm kiếm hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển Châu Á, và các tổ chức tài chính quốc tế khác. Các tổ chức này thường cung cấp các gói tài trợ, vay vốn, và chuyển giao công nghệ để hỗ trợ xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng hàng không.
Có thể thấy việc xây dựng sân bay mới đòi hỏi nguồn vốn lớn và các cơ chế hấp dẫn để thu hút đầu tư. Quy hoạch cần linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thực tế của từng địa phương, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ các nguồn khác nhau để thực hiện dự án.
Mạng lưới sân bay Việt Nam còn "mỏng" so với khu vực
Nhiều chuyên gia hàng không đã đưa ra ý kiến về việc xây dựng sân bay và quy hoạch hệ thống cảng hàng không. Họ nhấn mạnh rằng, quy hoạch sân bay cần được thiết kế theo một tư duy mới, linh hoạt và đáp ứng nhu cầu thực tế của từng địa phương.
Ông Phan Đức Hiếu, Ủy viên Thường trực Ủy ban Kinh tế Quốc hội cho rằng, đánh giá hiệu quả của dự án sân bay không chỉ dựa trên lợi nhuận trực tiếp mà còn phải xem xét các lợi ích gián tiếp như phát triển du lịch, logistics, đô thị hóa và tạo việc làm. Ông khuyến nghị rằng, việc phê duyệt quy hoạch sân bay cần căn cứ vào cơ sở khoa học và tiêu chí rõ ràng.
Theo ông Nguyễn Văn Vịnh, Phó Viện trưởng Viện Chiến lược Phát triển (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), mạng lưới sân bay tại Việt Nam vẫn được xem là "mỏng" so với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Với tăng trưởng nhu cầu đi lại và giao thương của nền kinh tế mở của Việt Nam, việc phát triển các sân bay nhỏ là cần thiết và tạo ra cơ hội phát triển kinh tế.
Việc phát triển các sân bay nhỏ cũng sẽ góp phần thúc đẩy du lịch và thương mại, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội đầu tư và việc làm cho các địa phương. Đặc biệt, việc đẩy mạnh phát triển sân bay ở các vùng kinh tế đặc biệt, khu kinh tế cửa khẩu, và các khu công nghiệp, cụm công nghiệp sẽ giúp tăng cường hoạt động xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ngoài ra, việc phát triển các sân bay nhỏ còn có thể góp phần định hình lại cấu trúc vùng kinh tế của Việt Nam, giúp thúc đẩy sự phát triển cân đối và bền vững giữa các địa phương, đồng thời tạo ra sự phân phối lại lợi ích kinh tế và xã hội.
Từ những ý kiến trên có thể thấy rằng, việc xây dựng sân bay và quy hoạch hệ thống cảng hàng không cần sự linh hoạt, chủ động và phù hợp với nhu cầu thực tế của từng địa phương. Ngoài việc đảm bảo nguồn vốn đầu tư, cần xem xét các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường để đảm bảo hiệu quả và bền vững của dự án sân bay.